Khi lựa chọn giữa Honda City L và Honda City RS, nhiều khách hàng băn khoăn liệu mức chênh lệch hơn 30 triệu đồng có thực sự đáng giá? Cả hai phiên bản đều sở hữu thiết kế hiện đại, công nghệ an toàn tiên tiến, nhưng City RS lại có những nâng cấp đáng chú ý về trang bị và hiệu suất vận hành. Vậy, đâu là điểm khác biệt chính giữa hai phiên bản này? Liệu bạn nên chọn City L tiết kiệm hay đầu tư thêm để sở hữu City RS thể thao, cá tính hơn?
Hãy cùng Cố vấn bán hàng Nguyễn Thị Phương của Honda Ôtô Phúc Thọ tìm hiểu chi tiết trong bài viết này để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Bảng giá niêm yết của Honda City phiên bản L và RS
Cả hai phiên bản Honda City L và Honda City RS đều có 6 màu: Trắng Ngà Tinh Tế, Đen Ánh Độc Tôn, Xám Cá Tính, Xanh Lịch Lãm, Titan Mạnh Mẽ và Đỏ Cá Tính. Tuy nhiên, màu Đỏ Cá Tính có giá bán nhỉnh hơn so với các màu còn lại.
Dưới đây là bảng giá niêm yết của Honda City L và Honda City RS:
Honda City L | Honda City RS | ||
Trắng ngà tinh tế, titan mạnh mẽ, xanh lịch lãm, Đen ánh độc tôn, Xám phong cách | Màu đỏ cá tính (phiên bản đặc biệt) | Trắng ngà tinh tế, titan, xanh mạnh mẽ, xanh đậm phong cách, đen ánh độc tôn | Trắng ngà tinh tế, titan mạnh mẽ, xanh lịch lãm, Đen ánh độc tôn, Xám phong cách |
539.000.000 VNĐ | 544.000.000 VNĐ | 569.000.000 VNĐ | 574.000.000 VNĐ |
* Lưu ý: Giá lăn bánh sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng khu vực. Hãy liên hệ với Honda Ô tô Phúc Thọ qua Hotline: 084.323.6666 để tư vấn bảng giá lăn bánh thực tế.
Điểm giống nhau giữa Honda City bản L và RS
Kích thước và trọng lượng
Honda City L và RS 2025 đều giống nhau về thông số kích thước và trọng lượng. Dưới đây là bảng kích thước và trọng lượng của cả 2 phiên bản:
Danh mục | Thông số kỹ thuật |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.580 x 1.748 x 1.467 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.495/1.485 |
Cỡ lốp | 185/55R16 |
La-zăng | Hợp kim/16 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) | 5 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.580 |
Trang bị nội thất City
Phiên bản L và phiên bản RS có điểm giống nhau được thể hiện chi tiết ở bảng dưới đây:
KHÔNG GIAN | |
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog – Màn hình màu 4.2 inch |
Chất liệu ghế | Da |
Ghế lái chỉnh 6 hướng | Có |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có |
TAY LÁI | |
Chất liệu | Da |
Điều chỉnh 4 hướng | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | |
Tiện nghi cao cấp | |
Chế độ khởi động từ xa | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có |
KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ | |
Màn hình | Cảm ứng 8 inch |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối USB | Có |
Đài AM/FM | Có |
Hệ thống loa | 8 loa |
TIỆN NGHI KHÁC | |
Hệ thống điều hòa tự động | 1 Vùng |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau | Có |
So với phiên bản trước, Honda City 2025 đã có nhiều cải tiến vượt trội hơn. Ở phiên bản L, Honda City đã có hệ thống âm thanh 8 loa và chế độ khởi động từ xa. Đặc biệt, toàn bộ nội thất ghế nỉ đã được thay bằng chất liệu da trên cả hai phiên bản L và RS.
Động cơ Honda City
Cả hai phiên bản Honda City L và Honda City RS đều được trang bị động cơ 1.5L i-VTEC với trục cam kép DOHC, sản sinh công suất 119 mã lực tại 6.000 vòng/phút. Với thông số này, Honda City 2024 được đánh giá là mẫu xe có sức mạnh vượt trội trong phân khúc. Đặc biệt, dù có mức công suất ấn tượng, mẫu sedan này vẫn duy trì khả năng vận hành mượt mà nhờ hộp số vô cấp CVT được tinh chỉnh tối ưu.
Hộp số vô cấp CVT
Về mức tiêu hao nhiên liệu, cả hai phiên bản đều đạt hiệu suất ấn tượng với 7,3 lít/100km trong khu vực nội thành và 4,7 lít/100km khi di chuyển trên đường trường. Nhờ đó, Honda City không chỉ mạnh mẽ mà còn thuộc top đầu về khả năng tiết kiệm nhiên liệu trong phân khúc. Đây thực sự là một con số ấn tượng đối với một mẫu xe có công suất cao và trọng lượng lớn.
Hệ thống an toàn Honda Sensing
Điểm giống nhau tiếp theo giữa Honda City L và RS là trang bị đầy đủ hệ thống an toàn Honda Sensing, gồm 6 hạng mục:
- Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS): Cảnh báo và tự động phanh khi phát hiện nguy cơ va chạm phía trước.
- Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN): Nhắc nhở khi xe phía trước khởi hành, hữu ích khi dừng đèn đỏ.
- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC): Tự động điều chỉnh tốc độ để duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước.
- Hệ thống đèn pha thích ứng tự động (AHB): Tự động chuyển đổi đèn chiếu gần/xa phụ thuộc vào tình trạng giao thông.
- Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường (RDM): Cảnh báo khi xe lệch khỏi vạch kẻ đường.
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKAS): Hỗ trợ đánh lái, giúp xe duy trì đúng làn đường, phát ra cảnh báo nếu xe đi chệch làn đường.
Điểm khác nhau giữa Honda City L và RS
Honda City RS là phiên bản cao cấp do đó sẽ sở hữu nhiều nâng cấp đáng chú ý so với bản Honda City L. Vậy những khác biệt đó là gì? Hãy cùng khám phá.
Trang bị ngoại thất
Sự khác biệt đầu tiên giữa hai phiên bản nằm ở thiết kế mặt ca-lăng. Honda City RS được sơn đen thể thao, đi kèm logo RS đặc trưng, trong khi bản L sử dụng viền mạ chrome sang trọng.
Lưới tản nhiệt của bản L có dạng ô vuông truyền thống, trong khi bản RS sở hữu thiết kế hình tổ ong, tạo vẻ mạnh mẽ và năng động hơn.
Ở phần cản trước, bản RS được trang bị đèn cản cùng ốp đèn thiết kế thể thao, giúp tổng thể xe trông cá tính. Ngược lại, bản L không có đèn cản nhưng lại có thiết kế liền mạch, mang đến cảm giác tinh tế và thanh lịch.

Về hệ thống chiếu sáng, Honda City RS sử dụng công nghệ Full LED cho cả đèn chiếu xa và chiếu gần, mang lại hiệu suất chiếu sáng tối ưu. Trong khi đó, bản L được trang bị đèn Halogen cho chiếu xa và Halogen Projector cho chiếu gần, đáp ứng nhu cầu chiếu sáng cơ bản.





Ở phần đuôi xe, Honda City RS mang phong cách thể thao và mạnh mẽ hơn nhờ được trang bị cánh gió sơn đen đầy ấn tượng, kết hợp với ốp cản sau màu đen, tạo nên diện mạo cá tính và năng động.
Trong khi đó, bản City L hướng đến sự hài hòa và tinh tế hơn, phù hợp với những khách hàng yêu thích phong cách đơn giản và thanh lịch.

Trang bị nội thất
Honda City RS mang phong cách thể thao với các đường chỉ may màu đỏ nổi bật, xuất hiện trên ghế ngồi, tapi cửa và cụm đồng hồ taplo. Ghế xe sử dụng chất liệu phối da lộn, nỉ và da, tạo cảm giác cao cấp và ôm sát hơn khi ngồi.
Ngược lại, bản City L hướng đến sự tinh tế và thoải mái hơn với ghế nỉ, kết hợp cùng ốp taplo và ốp cần số màu kem, giúp không gian trở nên rộng rãi và sang trọng hơn.
Về tổng thể, nếu bản RS mang lại trải nghiệm thể thao và cá tính, thì bản L lại chiếm ưu thế về sự thoải mái và thanh lịch.

Một trong những tính năng nổi bật trên Honda City RS là khởi động từ xa, được tích hợp trên chìa khóa thông minh, giúp người lái dễ dàng khởi động động cơ và làm mát khoang cabin trước khi bước vào xe.

Ngoài ra, bản RS còn sở hữu nhiều trang bị cao cấp hơn so với bản L, bao gồm: Tựa tay hàng ghế sau tích hợp ngăn để cốc, mang lại sự tiện lợi cho hành khách, hệ thống âm thanh 8 loa, vượt trội hơn so với 4 loa trên bản L, giúp trải nghiệm giải trí sống động hơn. 05 cổng sạc, cung cấp nhiều tùy chọn kết nối hơn so với 3 cổng trên bản L. 06 túi khí, trong khi bản L chỉ có 4 túi khí và không được trang bị túi khí rèm, tăng cường sự an toàn cho người ngồi trong xe.
Đại lý Honda Uy tín số 1 Việt Nam – Honda Ôtô Phúc Thọ
Trên đây là những điểm khác biệt nổi bật giữa Honda City RS và Honda City L, giúp bạn dễ dàng lựa chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu và phong cách cá nhân.
Để biết thêm thông tin chi tiết về giá bán, khuyến mãi hấp dẫn và ưu đãi tốt nhất tháng này, vui lòng liên hệ ngay Hotline: 084.323.6666. Hoặc đến Honda Ôtô Phúc Thọ tại Thôn 3, Xã Tích Giang, Huyện Phúc Thọ, Hà Nội để được tư vấn chi tiết. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu Honda City với mức giá ưu đãi nhất!
______________________________________________
Honda Ô tô Phúc Thọ – Đại Lý Ôtô Honda Số 1 Việt Nam
- Website: https://hondaphuctho.vn/
- Fanpage: Honda Ô tô Hà Nội – Phúc Thọ
- Youtube: Honda Ô tô Hà Nội – Phúc Thọ
- Hotline: 084.323.6666

Với kinh nghiệm dày dặn, tôi tự tin mang đến cho khách hàng những thông tin chính xác và hữu ích về các dòng xe Honda, từ những mẫu xe sedan tiết kiệm nhiên liệu như City, Civic đến những mẫu SUV mạnh mẽ như CR-V, HR-V.
CÁC BÀI VIẾT MỚI NHẤT
ĐIỀU GÌ CHUẨN BỊ DIỄN RA TẠI SƠN TÂY ???
Nội dung bài viếtBảng giá niêm yết của Honda City phiên bản L và RS Điểm [...]
Th2
Đèn hậu Honda City chính hãng: Bảng giá & Địa chỉ mua uy tín
Nội dung bài viếtBảng giá niêm yết của Honda City phiên bản L và RS Điểm [...]
Th2
Mâm Xe Honda City Chính Hãng – Địa Chỉ Mua Uy Tín & Giá Tốt Nhất
Nội dung bài viếtBảng giá niêm yết của Honda City phiên bản L và RS Điểm [...]
Th2
Các Lỗi Thường Gặp Của Honda City Và Cách Khắc Phục
Nội dung bài viếtBảng giá niêm yết của Honda City phiên bản L và RS Điểm [...]
Th2
Lốp xe Honda City: Bảng giá & hướng dẫn thay lốp xe tại nhà
Nội dung bài viếtBảng giá niêm yết của Honda City phiên bản L và RS Điểm [...]
Th2
Ắc Quy Xe Honda City: Loại Nào Tốt Nhất? Dấu Hiệu Hỏng & Cách Thay
Nội dung bài viếtBảng giá niêm yết của Honda City phiên bản L và RS Điểm [...]
Th2
Honda City nên thay nhớt nào? Bảng giá & hướng dẫn thay nhớt tại nhà
Nội dung bài viếtBảng giá niêm yết của Honda City phiên bản L và RS Điểm [...]
Th2
Nước làm mát ô tô Honda City – Hướng dẫn chọn loại phù hợp & thời điểm thay thế
Nội dung bài viếtBảng giá niêm yết của Honda City phiên bản L và RS Điểm [...]
Th2
LIÊN HỆ VỚI HONDA Ô TÔ PHÚC THỌ