Honda CR-V e:HEV RS
SKU: CR-V e:HEV RS
Tình trạng: Còn hàng
1.259.000.000₫ – 1.264.000.000₫
Honda CR-V e:HEV RS 2025 là mẫu SUV hoàn hảo, kết hợp hài hòa giữa thiết kế thể thao, vận hành mạnh mẽ và tiện nghi cao cấp. Ngoại thất nổi bật với cụm đèn Full LED sắc sảo, la-zăng 18 inch và những đường gân dập nổi đầy cá tính.
Nội thất sang trọng với ghế da, cửa sổ trời toàn cảnh, màn hình 10.2 inch và dàn âm thanh 12 loa Bose. Xe được trang bị động cơ hybrid tiên tiến, vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, cùng hàng loạt tính năng an toàn Honda SENSING. CR-V hybrid 2025 hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái xe thú vị và an toàn cho mọi hành trình.
Giá xe Honda CR-V e:HEV RS 2025 cập nhật mới nhất
Giá bán lẻ của Honda CR-V e:HEV Hybrid 2025 là 1.259 triệu đồng. Dưới đây là bảng giá lăn bánh tạm tính tại tất cả các tỉnh thành trên cả nước:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Honda CR-V e:HEV RS Hybrid | 1.259.000.000 | 1.432.460.700 | 1.407.280.700 | 1.412.660.700 | 1.400.070.700 | 1.387.480.700 |
ƯU ĐÃI HẤP DẪN TRONG THÁNG NĂM KHI MUA CR-V e:HEV RS TẠI HONDA Ô TÔ PHÚC THỌ
🎁 Giảm 30 triệu đồng trực tiếp vào giá bán | |
🎁 Tặng gói phụ kiện chính hãng trị giá lên tới 80 triệu đồng (tùy chọn theo nhu cầu Quý khách) bao gồm: |
|
Ưu đãi đặc biệt cho khách hàng khi liên hệ Hotline 084.323.6666 |
Để được nhận báo giá ưu đãi kèm chương trình GIẢM TIỀN MẶT TRỰC TIẾP, Quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline: 084.323.6666 – Honda Ôtô Hà Nội – Phúc Thọ để được tư vấn chi tiết.
Ưu Đãi “KHỦNG” Khi Mua Xe CR-V e:HEV RS 2025
🎁 Giảm 30 triệu tiền mặt trực tiếp vào giá bán | |
🎁 Tặng gói phụ kiện chính hãng trị giá lên tới 80 triệu đồng (tùy chọn theo nhu cầu Quý khách) bao gồm: |
|
Nhanh tay liên hệ 084.323.6666 – Đại Lý Honda Ôtô Phúc Thọ ngay hôm nay để nhận ngay chương trình ưu đãi hấp dẫn dành riêng cho bạn.
Đánh giá ngoại thất Honda CR-V e:HEV RS 2025
Honda CR-V e:HEV RS 2025 khoác lên mình diện mạo thể thao, hiện đại đầy cuốn hút. Nổi bật ở phần đầu xe là lưới tản nhiệt hình tổ ong sơn đen mạnh mẽ, kết hợp cùng cụm đèn trước LED sắc sảo, tích hợp đèn chạy ban ngày LED thời trang.
Thân xe khỏe khoắn với những đường gân dập nổi, kết hợp cùng la-zăng 18 inch đa chấu. Đuôi xe gây ấn tượng mạnh với cụm đèn hậu LED nối liền. Gương chiếu hậu gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED cùng thanh giá nóc tăng thêm vẻ tiện nghi và năng động.
Tổng quan thông số ngoại thất Honda CR-V e:HEV RS 2025
PHIÊN BẢN | e:HEV RS |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.691 x 1.866 x 1.681 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.701 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.611/1.627 |
Cỡ lốp | 235/60R18 |
La-zăng | 18 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.5 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.756 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2.350 |
TRANG BỊ NGOẠI THẤT | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Có |
Đèn rẽ phía trước | Đèn LED chạy đuổi |
Đèn vào cua chủ động (ACL) | Có |
Đèn sương mù trước | LED |
Đèn sương mù sau | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh treo cao | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Tất cả các ghế |
Thanh giá nóc xe | Có |
Đánh giá nội thất Honda CR-V e:HEV 2025
Bước vào trong, bạn như được chào đón bởi không gian nội thất rộng rãi, thoáng đãng với thiết kế tinh tế và hiện đại. Ghế ngồi bọc da cao cấp êm ái ôm lấy cơ thể, ghế lái chỉnh điện 8 hướng cùng bộ nhớ 2 vị trí cho phép bạn dễ dàng tìm được tư thế ngồi thoải mái nhất.
Bảng đồng hồ trung tâm 10.2 inch TFT hiện lên sắc nét với đầy đủ thông tin cần thiết, vừa tầm mắt người lái. Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama như xóa nhòa ranh giới giữa bên trong và bên ngoài, mang đến cảm giác tự do, phóng khoáng.
Hơn cả một chiếc xe, CR-V e:HEV RS 2025 là một không gian thư giãn di động, nơi bạn tận hưởng trọn vẹn từng khoảnh khắc của hành trình. Từng chi tiết nhỏ như đèn trang trí nội thất dịu nhẹ, gương chiếu hậu chống chói tự động hay hộc đựng kính mắt tiện lợi đều được chăm chút tỉ mỉ, khẳng định đẳng cấp vượt trội của chiếc SUV đến từ Honda.
Tổng quan về nội thất trên Honda CR-V e:HEV RS 2025
PHIÊN BẢN | e:HEV RS |
KHÔNG GIAN | |
Bảng đồng hồ trung tâm | 10.2” TFT |
Chất liệu ghế | Da |
Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ ghế 2 vị trí | 8 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện | 4 hướng |
Hàng ghế 2 | Gập 60:40 |
Hàng ghế 3 | Không |
Cửa sổ trời | Panorama |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Hộc đựng kính mắt | Có |
Đèn trang trí nội thất | Có |
TAY LÁI | |
Chất liệu | Da |
Điều chỉnh 4 hướng | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có |
Trang bị tiện nghi có trong Honda CR-V e:HEV RS 2025
Trải nghiệm Honda CR-V e:HEV RS 2025, bạn sẽ cảm nhận được không gian nội thất tiện nghi và sang trọng bậc nhất phân khúc. Với không gian nội thất được thiết kế tinh tế gồm màn hình cảm ứng 9 inch trung tâm, tích hợp Apple CarPlay/Android Auto, mang đến trải nghiệm giải trí tuyệt vời. Dàn âm thanh 12 loa Bose cao cấp sẽ đưa bạn vào thế giới âm nhạc sống động.
Hơn thế nữa, CR-V hybrid 2025 còn được trang bị ghế lái chỉnh điện với nhớ vị trí, điều hòa tự động 2 vùng độc lập và cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau, đảm bảo sự thoải mái tối đa cho mọi hành khách trên mọi hành trình.
Tổng quan về trang bị tiện nghi trên Honda CR-V e:HEV RS 2025
PHIÊN BẢN | e:HEV RS |
KẾT NỐI GIẢI TRÍ | |
Màn hình | 9” |
Kết nối điện thoại thông minh không dây cho Apple Carplay | Có (kết nối không dây) |
Bản đồ định vị tích hợp | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói | Có |
Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth | Có |
Cổng sạc | 1 cổng sạc USB 3 cổng sạc Type C |
Hệ thống loa | 12 loa BOSE |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có |
Sạc không dây | Có |
Honda CONNECT | Có |
TIỆN NGHI KHÁC | |
Hệ thống điều hòa tự động | Hai vùng độc lập |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Hàng ghế 2 |
Cốp chỉnh điện | Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có |
Đánh giá khả năng vận hành của Honda CR-V hybrid 2025
Honda CR-V e:HEV RS 2025 sở hữu khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Động cơ 2.0L kết hợp cùng mô-tơ điện cho tổng công suất 204 mã lực, mang đến khả năng tăng tốc ấn tượng và vận hành êm ái. Hộp số E-CVT cùng hệ dẫn động cầu trước FWD tối ưu hiệu suất vận hành, giúp xe di chuyển linh hoạt trong đô thị.
So với các phiên bản CR-V sử dụng động cơ xăng truyền thống, CR-V hybrid chỉ tiêu thụ 5.2 lít/100km thấp hơn đáng kể. Hệ thống treo trước MacPherson và treo sau liên kết đa điểm cùng hệ thống hỗ trợ vận hành tiên tiến như trợ lực lái điện thích ứng MA-EPS, van bướm ga điện tử DBW và 3 chế độ lái Sport/Normal/Econ mang đến trải nghiệm lái vừa thể thao vừa êm ái.
So với các mẫu xe Honda khác như Civic hay HR-V, CR-V e:HEV RS 2025 vượt trội về sức mạnh, không gian và khả năng tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với nhu cầu của gia đình.
Tổng quan về khả năng vận hành trên Honda CR-V e:HEV RS 2025
PHIÊN BẢN | e:HEV RS |
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ | |
Kiểu động cơ | Động cơ DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng 2.0L |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số | E-CVT |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.993 |
Công suất cực đại (kW/rpm) | Động cơ: 109 (146 HP)/6.100 rpm Mô-tơ: 135 (181 HP)/4.500 rpm Kết hợp: 152 (204 HP) |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | Động cơ: 183/4.500 Mô-tơ: 350/0-2.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 57 |
Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 5.2 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 3.4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 6.3 |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có |
Chế độ lái | Sport/Normal/ECON |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Không |
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) | Có |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có |
Tính năng an toàn Honda CR-V e:HEV RS 2025
Honda CR-V e:HEV RS 2025 được trang bị hệ thống an toàn toàn diện, kết hợp cả tính năng chủ động và bị động.
Nổi bật là công nghệ Honda SENSING tiên tiến bao gồm các tính năng như: phanh giảm thiểu va chạm, kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ giữ làn đường và đèn pha thích ứng, giúp ngăn ngừa tai nạn.
Bên cạnh đó, xe còn sở hữu hệ thống an toàn bị động với 6 túi khí cho tất cả các hàng ghế, khung xe hấp thụ lực và hệ thống phanh tự động sau va chạm, giảm thiểu tối đa chấn thương khi có va chạm xảy ra. Các tính năng an ninh như chìa khóa mã hóa chống trộm và chế độ khóa cửa tự động cũng góp phần bảo vệ xe khỏi những nguy cơ mất cắp.
Tổng quan về tính năng an toàn trên Honda CR-V e:HEV RS 2025
PHIÊN BẢN | e:HEV RS |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG | |
Honda SENSING | |
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có |
Đèn pha thích ứng thông minh (ADB) | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Camera lùi | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Cảm biến đỗ xe phía trước | Có |
Cảm biến đỗ xe phía sau | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Cảnh báo chống buồn ngủ (DAM) | Có |
Cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
Camera 360 độ | Có |
Hỗ trợ đổ đèo (HDC) | Có |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG | |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có |
Túi khí rèm hai bên cho tất cả các hàng ghế | Có |
Túi khí đầu gối | Hàng ghế trước |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Tất cả |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX | Có |
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Có |
AN NINH | |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có |
So sánh phiên bản Honda CR-V e:HEV RS 2025 với các phiên bản còn lại
Honda CR-V e:HEV RS 2025 là phiên bản cao cấp nhất, nổi bật với động cơ hybrid tiết kiệm nhiên liệu, hệ thống an toàn tiên tiến và nội thất tiện nghi.
So với các phiên bản còn lại, CR-V hybrid sở hữu thiết kế thể thao hơn với những chi tiết độc quyền, khả năng vận hành mạnh mẽ và nhiều công nghệ hỗ trợ lái xe. Tuy nhiên, không gian hàng ghế thứ 3 bị loại bỏ để nhường chỗ cho hệ thống hybrid. Với giá bán cao nhất, CR-V e:HEV RS hướng đến khách hàng đề cao công nghệ, hiệu suất và trải nghiệm lái xe.
Bảng so sánh chi tiết giữa 4 phiên bản xe Honda CR-V 2025:
Tiêu Chí | Honda CR-V G | Honda CR-V L | Honda CR-V L AWD | Honda CR-V e:HEV RS |
Thiết Kế Ngoại Thất | – Chiều cao: 1.681 – Chiều dài cơ sở 2.701 mm – Chiều rộng cơ sở trước và sau: 1.611/1.627 mm – Khoảng sáng gầm xe: 198 mm – Khối lượng: 1.653kg – Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt ở ghế lái. | Tương tự bản G, một số nâng cấp mới: – Khối lượng: 1.661kg – Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt ở tất cả các ghế. – Đèn sương mù trước. | Tương tự bản L, một số nâng cấp mới: – Cao hơn 10mm (1.691mm) – Khối lượng: 1.747kg – Chiều dài cơ sở 2.700 mm – Khoảng sáng gầm xe: 208 mm – + Chiều rộng cơ sở trước và sau: 1.608/1.623 mm | Tương tự bản L, một số nâng cấp mới: – Khối lượng: 1.756kg – Đèn vào cua chủ động (ACL) – Đèn sương mù sau – Thanh giá nóc xe |
Khả Năng Vận Hành | – Động cơ 1.5L VTEC TURBO (188Hp) – Hộp số CVT – Dẫn động cầu trước (FWD) – Chế độ lái ECON/Normal – Dung tích xi lanh 1.498 cm3 – Công suất: 140 (188HP)/6.000 – Tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km): 7.49 (tổ hợp), 9.57 (đô thị) – Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Tương tự bản G, một số điểm khác: – Tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km): 7.3 (tổ hợp), 9.3 (đô thị) | Tương tự bản L, một số điểm khác: – Dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD) – Tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km): 7.8 (tổ hợp), 9.8 (đô thị) | Tương tự bản L AWD, một số điểm khác: – Động cơ Hybrid 2.0L Atkinson + 2 mô tơ điện (181Hp) – Hộp số e-CVT – Chế độ lái Sport/Normal/ECON – Không có Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng – Có lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng. – Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) – Tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km): 5.2 (tổ hợp), 3.4 (đô thị) |
Nội Thất và Tiện Nghi | – 7 chỗ – Hàng ghế 3: gập 50:50 – Bảng đồng hồ trung tâm: 7” TFT – Vô lăng Urethane – Màn hình giải trí 7 inch – Kết nối điện thoại thông minh có dây cho Apple Carplay – Có 2 cổng sạc Type C – 8 loa | Tương tự bản G, một số nâng cấp mới: – Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động – Vô lăng da – Màn hình giải trí 9 inch – Kết nối điện thoại thông minh không dây cho Apple Carplay – Quay số nhanh bằng giọng nói – Có 3 cổng sạc Type C – Sạc không dây – Cốp chỉnh điện | Tương tự bản L, một số nâng cấp mới: – Bảng đồng hồ trung tâm: 10.2” TFT – Cửa sổ trời – Đèn trang trí nội thất – Bản đồ định vị tích hợp – Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Tương tự bản L AWD, một số nâng cấp mới: – 5 chỗ – Không có hàng ghế thứ 3 – 12 loa BOSE |
Tính Năng An Toàn | – Honda SENSING – 6 túi khí – Camera lùi – Chống bó cứng phanh (ABS) – Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) – Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) – Cân bằng điện tử (VSA) – Kiểm soát lực kéo (TCS) – Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) – Chức năng khóa cửa tự động – Hỗ trợ đổ đèo (HDC) – Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Tương tự bản G, một số nâng cấp mới: – Cảm biến đỗ xe phía sau. – Cảm biến gạt mưa tự động. – Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch). | Tương tự bản L, một số nâng cấp mới: – Camera 360 độ | Tương tự bản L AWD, một số nâng cấp mới: – Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm. – Đèn pha thích ứng thông minh (ADB). – Cảm biến đỗ xe phía trước. |
Giá bán niêm yết (VNĐ) | 1.029.000.000 | 1.099.000.000 | 1.250.000.000 | 1.259.000.000 |
So sánh Honda CR-V hybrid 2025 với các đối thủ cùng phân khúc
Honda CR-V hybrid 2025 nổi bật với công suất mạnh mẽ nhất và mức tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm hàng đầu phân khúc. Xe cũng được trang bị hệ thống an toàn tiên tiến Honda Sensing và nội thất tiện nghi với hệ thống âm thanh Bose cao cấp.
Tuy nhiên, giá bán cao nhất là một yếu tố cần cân nhắc. So với các đối thủ, CX-5 có giá bán hấp dẫn, KIA Sportage sở hữu màn hình giải trí lớn, Mitsubishi Outlander có không gian rộng rãi 7 chỗ. Tùy vào nhu cầu và ngân sách, khách hàng có thể lựa chọn mẫu xe phù hợp nhất.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Tiêu chí | Honda CR-V hybrid 2025 | Mazda CX-5 | KIA Sportage | Mitsubishi Outlander |
Hệ thống an toàn | Trang bị gói Honda Sensing với các tính năng như: – Hỗ trợ giữ làn đường. – Cảnh báo chệch làn đường. – Hỗ trợ phanh khẩn cấp tự động. – Kiểm soát hành trình thích ứng. | Trang bị gói i-Activsense với các tính năng như: – Cảnh báo điểm mù BSM. – Cảnh báo chệch làn đường LDWS. – Hỗ trợ giữ làn đường LAS. – Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA. | Trang bị gói an toàn với các tính năng như: – Hỗ trợ giữ làn đường. – Cảnh báo chệch làn đường. – Hỗ trợ phanh khẩn cấp tự động. – Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau. | Trang bị gói e-Assist với các tính năng như: – Hỗ trợ giữ làn đường. – Cảnh báo chệch làn đường. – Hỗ trợ phanh khẩn cấp tự động. – Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau. |
Nội thất và tiện nghi | – Ghế bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 8 hướng – Màn hình giải trí 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto – Hệ thống âm thanh 12 loa bose cao cấp – Điều hòa tự động 2 vùng độc lập. | – Ghế bọc da, ghế lái chỉnh điện – Màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto – Hệ thống âm thanh 10 loa Bose – Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | – Ghế bọc da, ghế lái chỉnh điện – Màn hình giải trí kích thước lớn, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto – Hệ thống âm thanh cao cấp – Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | – Ghế bọc da, ghế lái chỉnh điện – Màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto – Hệ thống âm thanh chất lượng cao – Điều hòa tự động 2 vùng độc lập |
Công suất | 204 mã lực | 154 mã lực (động cơ 2.0L) | 154-183 mã lực tùy phiên bản | 145 mã lực |
Mức tiêu thụ nhiên liệu tổng hợp (lít/100km) | ~4.8 L/100km (đô thị) ~5.0 L/100 km (ngoài đô thị) | Phiên bản 2.0L: Khoảng 7,13 lít/100km. Phiên bản 2.5L: Dao động từ 7,44 – 7,76 lít/100km | Phiên bản tiêu chuẩn: 6,5 – 7,5 lít/100km tùy động cơ | Phiên bản động cơ xăng: Khoảng 8,1 lít/100km |
Giá bán niêm yết ( VND) | 1.259.000.000 | Từ 749 – 979 triệu | Từ 779 – 939 triệu | Từ 825 – 1,058 tỷ đồng |
Có nên mua Honda CR-V hybrid 2025 không?
Honda CR-V hybrid 2025 là phiên bản hybrid cao cấp, hoàn hảo cho người dùng đề cao công nghệ và tiết kiệm nhiên liệu. Xe vận hành êm ái, sở hữu thiết kế thể thao cùng nhiều tính năng an toàn tiên tiến. Tuy nhiên, giá thành cao và chỉ có 5 chỗ ngồi, nếu ra đình bạn đông thành viên từ 5-7 chỗ ngồi và muốn không gian thoải mái, rộng rãi hơn có thể tham khảo Honda CR-V L AWD.
Để tìm hiểu thêm hoặc nhận tư vấn chi tiết về Honda CR-V hybrid 2025, hãy liên hệ ngay với Honda Ô tô Phúc Thọ qua hotline 084.323.6666 hoặc ghé thăm showroom tại Thôn 3, Xã Tích Giang, Huyện Phúc Thọ, Tp. Hà Nội để được hỗ trợ tốt nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HONDA CR-V 2025
PHIÊN BẢN | CR-V G | CR-V L | CR-V L AWD | CR-V e:HEV RS |
---|---|---|---|---|
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ | ||||
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | Động cơ DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng 2.0L | ||
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | AWD | FWD |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | E-CVT |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 | 1.498 | 1.498 | 1.993 |
Công suất cực đại (kW/rpm) | 140 (188HP)/6.000 | 140 (188HP)/6.000 | 140 (188HP)/6.000 | Động cơ: 109 (146 HP)/6.100 rpm Mô-tơ: 135 (181 HP)/4.500 rpm Kết hợp: 152 (204 HP) |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/1.700~5.000 | 240/1.700~5.000 | 240/1.700~5.000 | Động cơ: 183/4.500 Mô-tơ: 350/0-2.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 57 | 57 | 57 | 57 |
Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI | PGM-FI | PGM-FI | PGM-FI |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 7.49 | 7.3 | 7.8 | 5.2 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 9.57 | 9.3 | 9.8 | 3.4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 6.34 | 6.2 | 6.7 | 6.3 |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | ||||
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.691 x 1.866 x 1.681 | 4.691 x 1.866 x 1.681 | 4.691 x 1.866 x 1.691 | 4.691 x 1.866 x 1.681 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.701 | 2.701 | 2.700 | 2.701 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.611/1.627 | 1.611/1.627 | 1.608/1.623 | 1.611/1.627 |
Cỡ lốp | 235/60R18 | 235/60R18 | 235/60R18 | 235/60R18 |
La-zăng | 18 inch | 18 inch | 18 inch | 18 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 | 198 | 208 | 198 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.653 | 1.661 | 1.747 | 1.756 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2.350 | 2.350 | 2.350 | 2.350 |
HỆ THỐNG TREO | ||||
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
HỆ THỐNG PHANH | ||||
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | ||||
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | Có | Có | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | Có | Có | Có |
Chế độ lái | Normal/ECON | Normal/ECON | Normal/ECON | Sport/Normal/ECON |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có | Có | Có | Không |
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng | Không | Không | Không | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) | Không | Không | Không | Có |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có | Có | Có | Có |
NGOẠI THẤT | ||||
Cụm đèn trước | ||||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | Có | Có | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có | Có | Có | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không | Có | Có | Có |
Đèn rẽ phía trước | Đèn LED chạy đuổi | Đèn LED chạy đuổi | Đèn LED chạy đuổi | Đèn LED chạy đuổi |
Đèn vào cua chủ động (ACL) | Không | Không | Không | Có |
Đèn sương mù trước | Không | LED | LED | LED |
Đèn sương mù sau | Không | Không | Không | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED |
Đèn phanh treo cao | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | Tất cả các ghế | Tất cả các ghế | Tất cả các ghế |
Thanh giá nóc xe | Không | Không | Không | Có |
NỘI THẤT | ||||
KHÔNG GIAN | ||||
Bảng đồng hồ trung tâm | 7” TFT | 7” TFT | 10.2” TFT | 10.2” TFT |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da | Da |
Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ ghế 2 vị trí | 8 hướng | 8 hướng | 8 hướng | 8 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện | 4 hướng | 4 hướng | 4 hướng | 4 hướng |
Hàng ghế 2 | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Hàng ghế 3 | Gập 50:50 | Gập 50:50 | Gập 50:50 | Không |
Cửa sổ trời | Không | Không | Panorama | Panorama |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có | Có | Có |
Hộc đựng kính mắt | Có | Có | Có | Có |
Đèn trang trí nội thất | Không | Không | Có | Có |
TAY LÁI | ||||
Chất liệu | Urethan | Da | Da | Da |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | Có | Có | Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | ||||
TIỆN NGHI CAO CẤP | ||||
Khởi động từ xa | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử (EPB) | Có | Có | Có | Có |
Chế độ giữ phanh tự động | Có | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có (có tính năng mở cốp từ xa) | Có (có tính năng mở cốp từ xa) | Có (có tính năng mở cốp từ xa) |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có | Có | Có | Có |
Thẻ khóa từ thông minh | Không | Không | Có | Có |
KẾT NỐI GIẢI TRÍ | ||||
Màn hình | 7” | 9” | 9” | 9” |
Kết nối điện thoại thông minh không dây cho Apple Carplay | Có (kết nối có dây) | Có (kết nối không dây) | Có (kết nối không dây) | Có (kết nối không dây) |
Bản đồ định vị tích hợp | Không | Không | Có | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói | Không | Có | Có | Có |
Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth | Có | Có | Có | Có |
Cổng sạc | 1 cổng sạc USB 2 cổng sạc Type C | 1 cổng sạc USB 3 cổng sạc Type C | 1 cổng sạc USB 3 cổng sạc Type C | 1 cổng sạc USB 3 cổng sạc Type C |
Hệ thống loa | 8 loa | 8 loa | 8 loa | 12 loa BOSE |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Có | Có |
Honda CONNECT | Có | Có | Có | Có |
TIỆN NGHI KHÁC | ||||
Hệ thống điều hòa tự động | Hai vùng độc lập | Hai vùng độc lập | Hai vùng độc lập | Hai vùng độc lập |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 |
Cốp chỉnh điện | Không | Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh | Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh | Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có |
AN TOÀN | ||||
CHỦ ĐỘNG | ||||
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | ||||
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có | Có | Có | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha thích ứng thông minh (ADB) | Không | Không | Không | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe phía trước | Không | Không | Không | Có |
Cảm biến đỗ xe phía sau | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo chống buồn ngủ (DAM) | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | Có | Có | Có | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Có | Có | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | Có | Có | Có |
Camera 360o | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo (HDC) | Có | Có | Có | Có |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
BỊ ĐỘNG | ||||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | Có | Có | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có |
Túi khí rèm hai bên cho tất cả các hàng ghế | Có | Có | Có | Có |
Túi khí đầu gối | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Tất cả | Tất cả | Tất cả | Tất cả |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Không | Không | Không | Có |
AN NINH | ||||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có | Có | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có | Có | Có | Có |
TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ HONDA CR-V 2025
Trải nghiệm Honda CRV Hybrid hoàn toàn mới – Đã chất lại còn ngon, êm như điện, bốc như Porsche (Nguồn: Autodaily)
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
Chính sách thanh toán và mua trả góp
Honda Ô Tô Phúc Thọ chấp thuận 2 hình thức thanh toán khi mua xe: Trả thẳng và trả góp
- Trả thẳng: Thanh toán 100% giá trị xe bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
- Trả góp:
- Hợp tác với nhiều ngân hàng uy tín, cung cấp đa dạng gói vay trả góp với lãi suất ưu đãi và thủ tục đơn giản.
- Hỗ trợ tối đa khách hàng trong việc hoàn thiện hồ sơ vay vốn.
- Tư vấn lựa chọn gói vay phù hợp với khả năng tài chính của từng khách hàng.
Chính sách giao xe
- Thời gian giao xe: Cam kết giao xe đúng hẹn, thông báo tiến độ giao xe thường xuyên cho khách hàng.
- Hỗ trợ thủ tục đăng ký, đăng kiểm: Hỗ trợ khách hàng hoàn tất các thủ tục đăng ký, đăng kiểm xe một cách nhanh chóng và thuận tiện.
- Giao xe tận nơi (tùy chọn): Giao xe tận nhà cho khách hàng ở xa hoặc có nhu cầu.
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH HONDA CR-V 2025
PHỤ KIỆN HONDA CR-V 2025
Bạt trùm xe
Miếng dán bảo vệ tay nắm cửa
Nẹp bước chân có đèn
Nẹp bước chân không có đèn
Tay nắm cửa mạ Chrome
Thảm trải sàn
Thảm trải sàn đa thời tiết
Trải cốp cho dòng xe xăng
Trải cốp sau honda crv 2024
Vè che mưa honda crv 2024
CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ HONDA CR-V 2025
Chưa có đánh giá nào.
Nguyễn Thị Phương
Với hơn 5 năm kinh nghiệm tư vấn bán hàng ô tô, tôi đặc biệt yêu thích và am hiểu về các dòng xe Honda. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng động, tiết kiệm nhiên liệu và độ tin cậy đã khiến Honda trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng. Tôi luôn sẵn sàng chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm của mình để giúp bạn tìm thấy chiếc xe Honda phù hợp nhất với nhu cầu và phong cách sống.