Honda CR-V L
SKU: Honda CR-V L
Tình trạng: Còn hàng
1.099.000.000₫ – 1.104.000.000₫
TỔNG QUAN HONDA CR-V L THẾ HỆ MỚI
Ra mắt vào cuối tháng 10/2023, Honda CR-V bản L 2025 nhanh chóng trở thành phiên bản được yêu thích nhất tại Việt Nam. CR-V bản L gây ấn tượng bởi thiết kế thể thao hoàn toàn mới, nội thất rộng rãi, trang bị nhiều công nghệ hiện đại. Cùng với đó là khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu tuyệt đỉnh. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV 7 chỗ đa dụng, giá thành ưu đãi, đáng tin cậy và mang lại giá trị vượt trội, đừng bỏ qua Honda CR-V bản L 2025.
Giá lăn bánh Honda CR-V L 2025
Honda CR-V L được phân phối tại Việt Nam với giá niêm yết 1.104.000.000 VNĐ (Màu đỏ) và 1.099.000.000 VNĐ (Màu xanh, titan, xám, trắng ngà, đen). Giá lăn bánh của CR-V 2024 phiên bản L sẽ được tính thêm các khoản phí trước bạ, bảo hiểm, đăng ký biển số,… Giá lăn bánh TẠM TÍNH như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Honda CR-V L | 1.099.000.000 | 1.253.653.400 | 1.231.673.400 | 1.233.853.400 | 1.222.863.400 | 1.211.873.400 |
ƯU ĐÃI HẤP DẪN TRONG NĂM KHI MUA HONDA CR-V L TẠI HONDA Ô TÔ PHÚC THỌ
🎁 Giảm 20 triệu đồng trực tiếp vào giá bán | |
🎁 Tặng gói phụ kiện chính hãng trị giá lên tới 70 triệu đồng (tùy chọn theo nhu cầu Quý khách) bao gồm: |
|
Ưu đãi đặc biệt cho khách hàng khi liên hệ Hotline 084.323.6666 |
Để được nhận báo giá ưu đãi kèm chương trình GIẢM TIỀN MẶT TRỰC TIẾP, Quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline: 084.323.6666 – Honda Ôtô Hà Nội – Phúc Thọ để được tư vấn chi tiết.
Hình ảnh thực tế Honda CR-V L
Tổng hợp màu xe Honda CR-V L 2025
Honda CR-V phiên bản L được ra mắt tại Việt Nam với 6 tùy chọn màu sắc, gồm: Đỏ, Trắng ngà, Xanh, Xám, Titan, Đen.
Ngoại thất Honda CR-V L sang trọng và thể thao
Honda CR-V bản L sở hữu kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) lần lượt là 4.691 x 1.866 x 1.681 mm, giúp không gian nội thất rộng rãi và thoải mái hơn. Các đường nét được thiết kế sắc sảo, góc cạnh tạo nên vẻ ngoài năng động, cá tính.
Đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình tổ ong kết hợp cùng cụm đèn trước full LED sắc nét và dải đèn LED định vị ban ngày độc đáo. Cản trước được thiết kế hầm hố với các đường gân dập nổi, tạo điểm nhấn thể thao và mạnh mẽ.
Thân xe với các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe tạo cảm giác khỏe khoắn và vững chãi. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ LED và có chức năng gập điện tự động, kết hợp Camera Lanewatch. Mâm xe hợp kim 18 inch thiết kế mới, đa chấu thể thao, đi kèm dàn lốp Michelin 235/60R18 kích thước lớn với khả năng bám đường tốt.
Đuôi xe gây ấn tượng với cụm đèn hậu LED tạo hình chữ “L” độc đáo và ấn tượng. Cánh lướt gió trên cao tích hợp đèn phanh trên cao dạng LED. Cản sau thiết kế thể thao với tấm ốp màu bạc và ống xả kép mạ chrome sáng bóng.
Nội thất Honda CR-V L không gian rộng rãi nhiều công nghệ hiện đại
Bước vào khoang nội thất Honda CR-V bản L 2025, chúng ta sẽ dễ dàng thấy được sự tương đồng với “người anh em” Honda Civic.
Ở thế hệ mới, Honda CR-V đã nâng cấp khá nhiều tính năng trong chiếc SUV hạng C như: Hệ thống ghế ngồi bọc da, vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nút bấm điều khiển, lẫy chuyển số/ giảm tốc, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau.
Ở tính năng giải trí, Honda CR-V bản L gây ấn tượng với nhiều trang bị đáng tiền, cao cấp như: Màn hình cảm ứng 9 inch – Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây, giúp bạn dễ dàng sử dụng các ứng dụng điện thoại trên màn hình xe. Hệ thống âm thanh 8 loa mang đến âm thanh chất lượng cao, sống động.
Đặc biệt, Honda CR-V 2025 bản L được trang bị thêm một số tính năng hoàn toàn mới như: Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, tính năng nhớ ghế 2 vị trí, khởi động từ xa, sạc không dây, mở cốp rảnh tay,…
Với những trang bị và tính năng hiện đại trên, nội thất Honda CR-V bản L 2025 mang đến không gian thoải mái, tiện nghi và công nghệ tiên tiến, đáp ứng mọi nhu cầu của bạn trên mọi hành trình.
Động cơ và vận hành Honda CR-V 2025 L
Honda CR-V bản L 2025 được trang bị khối động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, sản sinh công suất tối đa 188 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 240 Nm tại dải vòng tua 1.700 – 5.000 vòng/phút. Kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước, CR-V bản L mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ thống treo trước MacPherson và hệ thống treo sau liên kết đa điểm giúp xe vận hành ổn định, giảm thiểu độ rung lắc khi di chuyển trên những đoạn đường gồ ghề. Hệ thống phanh đĩa trước/sau, tích hợp các công nghệ hỗ trợ như ABS, EBD, BA, đảm bảo an toàn tối đa khi phanh gấp hoặc trong điều kiện đường trơn trượt.
Với sự kết hợp hoàn hảo giữa động cơ mạnh mẽ, hộp số mượt mà và hệ thống treo, phanh hiện đại, Honda CR-V bản L 2025 mang đến trải nghiệm lái xe thú vị và an toàn trên mọi hành trình.
Tính năng an toàn trên CR-V L 2025
Honda CR-V bản L 2025 được trang bị hàng loạt công nghệ an toàn chủ động và bị động tiên tiến, đảm bảo sự an tâm trên mọi hành trình như: Honda Sensing, Camera lùi 3 góc quay, Camera Lanewatch, cảm biến lùi, khung xe hấp thụ lực ACE, hệ thống 6 túi khí, Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor),….
Trong đó, hệ thống an toàn chủ động Honda Sensing trên Honda CR-V L với 6 tính năng: Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS), Hệ thống đèn pha thích ứng tự động (AHB), Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC), Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKAS), Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường (RDM).
Với những trang bị an toàn toàn diện và tiên tiến, Honda CR-V bản L 2025 sẵn sàng đồng hành cùng bạn và gia đình trên mọi hành trình.
Thông số kỹ thuật
PHIÊN BẢN | CR-V L |
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ | |
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số | CVT |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 |
Công suất cực đại (kW/rpm) | 140 (188HP)/6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/1.700~5.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 57 |
Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 7.3 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 9.3 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 6.2 |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |
Số chỗ ngồi | 7 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.691 x 1.866 x 1.681 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.701 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.611/1.627 |
Cỡ lốp | 235/60R18 |
La-zăng | 18 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.5 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.661 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2.350 |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có |
Chế độ lái | Normal/ECON |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có |
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) | Không |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có |
NGOẠI THẤT | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Có |
Đèn rẽ phía trước | Đèn LED chạy đuổi |
Đèn vào cua chủ động (ACL) | Không |
Đèn sương mù trước | LED |
Đèn sương mù sau | Không |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh treo cao | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Tất cả các ghế |
Thanh giá nóc xe | Không |
NỘI THẤT | |
KHÔNG GIAN | |
Bảng đồng hồ trung tâm | 7” TFT |
Chất liệu ghế | Da |
Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ ghế 2 vị trí | 8 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện | 4 hướng |
Hàng ghế 2 | Gập 60:40 |
Hàng ghế 3 | Gập 50:50 |
Cửa sổ trời | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Hộc đựng kính mắt | Có |
Đèn trang trí nội thất | Không |
TAY LÁI | |
Chất liệu | Da |
Điều chỉnh 4 hướng | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | |
TIỆN NGHI CAO CẤP | |
Khởi động từ xa | Có |
Phanh tay điện tử (EPB) | Có |
Chế độ giữ phanh tự động | Có |
Chìa khóa thông minh | Có (có tính năng mở cốp từ xa) |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có |
Thẻ khóa từ thông minh | Không |
KẾT NỐI GIẢI TRÍ | |
Màn hình | 9” |
Kết nối điện thoại thông minh không dây cho Apple Carplay | Có (kết nối không dây) |
Bản đồ định vị tích hợp | Không |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói | Có |
Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth | Có |
Cổng sạc | 1 cổng sạc USB 3 cổng sạc Type C |
Hệ thống loa | 8 loa |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
Sạc không dây | Có |
Honda CONNECT | Có |
TIỆN NGHI KHÁC | |
Hệ thống điều hòa tự động | Hai vùng độc lập |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Hàng ghế 2 và 3 |
Cốp chỉnh điện | Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có |
AN TOÀN | |
CHỦ ĐỘNG | |
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có |
Đèn pha thích ứng thông minh (ADB) | Không |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Camera lùi | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Cảm biến đỗ xe phía trước | Không |
Cảm biến đỗ xe phía sau | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Cảnh báo chống buồn ngủ (DAM) | Có |
Cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
Camera 360o | Không |
Hỗ trợ đổ đèo (HDC) | Có |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có |
BỊ ĐỘNG | |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có |
Túi khí rèm hai bên cho tất cả các hàng ghế | Có |
Túi khí đầu gối | Hàng ghế trước |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Tất cả |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX | Có |
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Không |
AN NINH | |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có |
Kết luận
Honda CR-V bản L 2025 là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV 7 chỗ, đáp ứng tốt nhu cầu của mọi gia đình với không gian rộng rãi, tiện nghi, khả năng vận hành mạnh mẽ và công nghệ an toàn tiên tiến. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV 7 chỗ tiện nghi và an toàn, Honda CR-V bản L 2025 chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.
Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu Honda CR-V bản L 2025 với ƯU ĐÃI GIẢM TIỀN MẶT hấp dẫn tại Honda Ôtô – Phúc Thọ. Liên hệ ngay Hotline: 0843236666 để được tư vấn và trải nghiệm lái thử miễn phí!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HONDA CR-V L 2024
PHIÊN BẢN | CR-V G | CR-V L | CR-V L AWD | CR-V e:HEV RS |
---|---|---|---|---|
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ | ||||
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | Động cơ DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng 2.0L | ||
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | AWD | FWD |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | E-CVT |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 | 1.498 | 1.498 | 1.993 |
Công suất cực đại (kW/rpm) | 140 (188HP)/6.000 | 140 (188HP)/6.000 | 140 (188HP)/6.000 | Động cơ: 109 (146 HP)/6.100 rpm Mô-tơ: 135 (181 HP)/4.500 rpm Kết hợp: 152 (204 HP) |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/1.700~5.000 | 240/1.700~5.000 | 240/1.700~5.000 | Động cơ: 183/4.500 Mô-tơ: 350/0-2.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 57 | 57 | 57 | 57 |
Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI | PGM-FI | PGM-FI | PGM-FI |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 7.49 | 7.3 | 7.8 | 5.2 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 9.57 | 9.3 | 9.8 | 3.4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 6.34 | 6.2 | 6.7 | 6.3 |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | ||||
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.691 x 1.866 x 1.681 | 4.691 x 1.866 x 1.681 | 4.691 x 1.866 x 1.691 | 4.691 x 1.866 x 1.681 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.701 | 2.701 | 2.700 | 2.701 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.611/1.627 | 1.611/1.627 | 1.608/1.623 | 1.611/1.627 |
Cỡ lốp | 235/60R18 | 235/60R18 | 235/60R18 | 235/60R18 |
La-zăng | 18 inch | 18 inch | 18 inch | 18 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 | 198 | 208 | 198 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.653 | 1.661 | 1.747 | 1.756 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2.350 | 2.350 | 2.350 | 2.350 |
HỆ THỐNG TREO | ||||
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
HỆ THỐNG PHANH | ||||
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | ||||
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | Có | Có | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | Có | Có | Có |
Chế độ lái | Normal/ECON | Normal/ECON | Normal/ECON | Sport/Normal/ECON |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có | Có | Có | Không |
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng | Không | Không | Không | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) | Không | Không | Không | Có |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có | Có | Có | Có |
NGOẠI THẤT | ||||
Cụm đèn trước | ||||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | Có | Có | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có | Có | Có | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không | Có | Có | Có |
Đèn rẽ phía trước | Đèn LED chạy đuổi | Đèn LED chạy đuổi | Đèn LED chạy đuổi | Đèn LED chạy đuổi |
Đèn vào cua chủ động (ACL) | Không | Không | Không | Có |
Đèn sương mù trước | Không | LED | LED | LED |
Đèn sương mù sau | Không | Không | Không | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED |
Đèn phanh treo cao | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | Tất cả các ghế | Tất cả các ghế | Tất cả các ghế |
Thanh giá nóc xe | Không | Không | Không | Có |
NỘI THẤT | ||||
KHÔNG GIAN | ||||
Bảng đồng hồ trung tâm | 7” TFT | 7” TFT | 10.2” TFT | 10.2” TFT |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da | Da |
Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ ghế 2 vị trí | 8 hướng | 8 hướng | 8 hướng | 8 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện | 4 hướng | 4 hướng | 4 hướng | 4 hướng |
Hàng ghế 2 | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Hàng ghế 3 | Gập 50:50 | Gập 50:50 | Gập 50:50 | Không |
Cửa sổ trời | Không | Không | Panorama | Panorama |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có | Có | Có |
Hộc đựng kính mắt | Có | Có | Có | Có |
Đèn trang trí nội thất | Không | Không | Có | Có |
TAY LÁI | ||||
Chất liệu | Urethan | Da | Da | Da |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | Có | Có | Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | ||||
TIỆN NGHI CAO CẤP | ||||
Khởi động từ xa | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử (EPB) | Có | Có | Có | Có |
Chế độ giữ phanh tự động | Có | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có (có tính năng mở cốp từ xa) | Có (có tính năng mở cốp từ xa) | Có (có tính năng mở cốp từ xa) |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có | Có | Có | Có |
Thẻ khóa từ thông minh | Không | Không | Có | Có |
KẾT NỐI GIẢI TRÍ | ||||
Màn hình | 7” | 9” | 9” | 9” |
Kết nối điện thoại thông minh không dây cho Apple Carplay | Có (kết nối có dây) | Có (kết nối không dây) | Có (kết nối không dây) | Có (kết nối không dây) |
Bản đồ định vị tích hợp | Không | Không | Có | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói | Không | Có | Có | Có |
Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth | Có | Có | Có | Có |
Cổng sạc | 1 cổng sạc USB 2 cổng sạc Type C | 1 cổng sạc USB 3 cổng sạc Type C | 1 cổng sạc USB 3 cổng sạc Type C | 1 cổng sạc USB 3 cổng sạc Type C |
Hệ thống loa | 8 loa | 8 loa | 8 loa | 12 loa BOSE |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Có | Có |
Honda CONNECT | Có | Có | Có | Có |
TIỆN NGHI KHÁC | ||||
Hệ thống điều hòa tự động | Hai vùng độc lập | Hai vùng độc lập | Hai vùng độc lập | Hai vùng độc lập |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 |
Cốp chỉnh điện | Không | Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh | Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh | Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có |
AN TOÀN | ||||
CHỦ ĐỘNG | ||||
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | ||||
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có | Có | Có | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha thích ứng thông minh (ADB) | Không | Không | Không | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe phía trước | Không | Không | Không | Có |
Cảm biến đỗ xe phía sau | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo chống buồn ngủ (DAM) | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | Có | Có | Có | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Có | Có | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | Có | Có | Có |
Camera 360o | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo (HDC) | Có | Có | Có | Có |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
BỊ ĐỘNG | ||||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | Có | Có | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có |
Túi khí rèm hai bên cho tất cả các hàng ghế | Có | Có | Có | Có |
Túi khí đầu gối | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Tất cả | Tất cả | Tất cả | Tất cả |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Không | Không | Không | Có |
AN NINH | ||||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có | Có | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có | Có | Có | Có |
TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA HONDA CR-V L 2024
Honda CR-V L 2024 là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV 5+2 chỗ, đặc biệt với những ai ưu tiên tính an toàn, tiện nghi và không gian rộng rãi. Phiên bản L được trang bị đầy đủ các tính năng cần thiết cho một chiếc xe gia đình hiện đại, đồng thời mang lại trải nghiệm lái xe thú vị và an toàn.
Hệ thống an toàn vượt trội
- Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
- Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
- Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
- Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
- Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
- Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
- Camera lùi 3 góc quay
- Cảm biến lùi
- 4 túi khí
- Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
- Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX
Tiện nghi & Công nghệ cao cấp
- Màn hình giải trí 9 inch: Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây, mang đến trải nghiệm giải trí đa phương tiện.
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập: Duy trì nhiệt độ ổn định, mang lại sự thoải mái cho từng vị trí ngồi.
- Hệ thống âm thanh 8 loa: Cung cấp trải nghiệm âm thanh chất lượng.
- Khởi động bằng nút bấm: Tiện lợi và hiện đại.
- Chìa khóa thông minh: Tích hợp nhiều tính năng tiện ích.
- Hệ thống điều khiển hành trình: Giảm mệt mỏi khi lái xe đường dài.
- Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu ECON Mode: Tối ưu hóa khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
- Cửa sổ trời toàn cảnh: Tăng thêm sự thoáng đãng và sang trọng cho không gian nội thất.
- Ghế da: Mang lại cảm giác cao cấp và thoải mái.
- Gương chiếu hậu gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED: Tăng tính tiện lợi và an toàn.
- Đèn pha LED: Cung cấp khả năng chiếu sáng tốt hơn và tiết kiệm năng lượng hơn so với đèn halogen.
- Đèn sương mù LED: Tăng cường khả năng quan sát trong điều kiện thời tiết xấu.
Vận hành mạnh mẽ – đầy phấn khích
- Động cơ 1.5L VTEC TURBO: Mạnh mẽ với công suất 188 mã lực, mang lại khả năng tăng tốc ấn tượng.
- Hộp số tự động vô cấp CVT: Vận hành êm ái và mượt mà.
- Hệ thống lái trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS): Nhẹ nhàng và chính xác.
TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ HONDA CR-V L 2024
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG & ƯU ĐÃI
Chính sách về giá và khuyến mại
Honda Ô Tô Hà Nội – Phúc Thọ áp dụng chương trình GIẢM TIỀN MẶT trực tiếp, quà tặng phụ kiện và bảo hiểm dành cho sản phẩm Honda CR-V L 2024 như sau:
ƯU ĐÃI 50% PHÍ TRƯỚC BẠ
TẶNG 1 NĂM BẢO HIỂM THÂN VỎ
QUÀ TẶNG PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG
TỔNG GIÁ TRỊ ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 230 TRIỆU ĐỒNG
Lưu ý: Khi mua Honda CR-V tại Honda Phúc Thọ, quý khách hàng phải đặt cọc ít nhất 50 triệu đồng. Số tiền đặt cọc được tính bằng tổng số tiền khách hàng đã nộp trong 7 ngày đầu tiên sau khi ký hợp đồng.
Còn rất nhiều QUÀ TẶNG GIÁ TRỊ khác khi mua Honda CR-V L 2024 tại Honda Ô tô Phúc Thọ khách hàng sẽ được tặng. Vui lòng liên hệ Hotline: 084.323.6666 để được tư vấn trực tiếp.
Chính sách thanh toán
Honda Ô Tô Phúc Thọ chấp thuận 2 hình thức thanh toán khi mua xe: Trả thẳng và trả góp
- Trả thẳng: Thanh toán 100% giá trị xe bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
- Trả góp:
- Hợp tác với nhiều ngân hàng uy tín, cung cấp đa dạng gói vay trả góp với lãi suất ưu đãi và thủ tục đơn giản.
- Hỗ trợ tối đa khách hàng trong việc hoàn thiện hồ sơ vay vốn.
- Tư vấn lựa chọn gói vay phù hợp với khả năng tài chính của từng khách hàng.
Chính sách giao xe
- Thời gian giao xe: Cam kết giao xe đúng hẹn, thông báo tiến độ giao xe thường xuyên cho khách hàng.
- Hỗ trợ thủ tục đăng ký, đăng kiểm: Hỗ trợ khách hàng hoàn tất các thủ tục đăng ký, đăng kiểm xe một cách nhanh chóng và thuận tiện.
- Giao xe tận nơi (tùy chọn): Giao xe tận nhà cho khách hàng ở xa hoặc có nhu cầu.
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH HONDA CR-V L
PHỤ KIỆN HONDA CR-V L
Bạt trùm xe
Miếng dán bảo vệ tay nắm cửa
Nẹp bước chân có đèn
Nẹp bước chân không có đèn
Tay nắm cửa mạ Chrome
Thảm trải sàn
Thảm trải sàn đa thời tiết
Trải cốp cho dòng xe xăng
Trải cốp sau honda crv 2024
Vè che mưa honda crv 2024
CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ HONDA CR-V L 2024
Honda CR-V L 2024 có mấy chỗ ngồi?
Honda CR-V L 2024 có 5+2 chỗ ngồi, phù hợp cho gia đình đông người hoặc những chuyến đi cùng bạn bè.
Honda CR-V L 2024 có tiết kiệm xăng không?
Mức tiêu thụ nhiên liệu của Honda CR-V L 2024 được đánh giá là khá tiết kiệm so với một chiếc SUV 5+2 chỗ. Theo công bố của nhà sản xuất, mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình của xe là 7.3 lít/100km.
Có, Honda CR-V L 2024 được trang bị cửa sổ trời toàn cảnh Panorama, mang lại không gian thoáng đãng và tầm nhìn rộng mở cho hành khách.
Honda CR-V L 2024 có 3 chế độ lái: ECON Mode (tiết kiệm nhiên liệu), Normal Mode (bình thường) và Sport Mode (thể thao).
Honda CR-V L 2024 được bảo hành bao lâu?
Xe được bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km, tùy theo điều kiện nào đến trước.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV 5+2 chỗ rộng rãi, tiện nghi, an toàn và tiết kiệm nhiên liệu, Honda CR-V L 2024 là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Lưu ý: Đây chỉ là một số câu hỏi thường gặp và câu trả lời mang tính tham khảo. Để có thông tin chính xác và chi tiết nhất về Honda CR-V L 2024, quý khách vui lòng liên hệ với Honda Ô tô Hà Nội – Phúc Thọ qua hotline 084.323.6666 hoặc tới showroom tại Thôn 3, Xã Tích Giang, Huyện Phúc Thọ, Hà Nội để đăng ký lái thử và tư vấn chi tiết!
Chưa có đánh giá nào.
Nguyễn Thị Phương
Với hơn 5 năm kinh nghiệm tư vấn bán hàng ô tô, tôi đặc biệt yêu thích và am hiểu về các dòng xe Honda. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng động, tiết kiệm nhiên liệu và độ tin cậy đã khiến Honda trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng. Tôi luôn sẵn sàng chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm của mình để giúp bạn tìm thấy chiếc xe Honda phù hợp nhất với nhu cầu và phong cách sống.