Khi cân nhắc các phiên bản Honda CR-V cao cấp nhất, L AWD và RS thường được đặt lên bàn cân. Một bên mạnh về khả năng vận hành đa địa hình nhờ AWD, một bên thu hút bởi phong cách thể thao và công nghệ đỉnh cao.
Vậy đâu là lựa chọn phù hợp dành cho bạn? Hãy cùng Cố vấn bán hàng Nguyễn Thị Phương của Honda Ôtô Phúc Thọ khám phá những chi tiết bên trong hai mẫu xe này để tìm ra lựa chọn phù hợp nhất nhé!
Tổng quan về Honda CR-V bản L AWD và RS
Honda CR-V luôn là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV nhờ thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ nhưng tiết kiệm nhiên liệu, cùng gói an toàn tiên tiến Honda SENSING. Mẫu xe này được đánh giá cao về khả năng vận hành ổn định, êm ái và không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi.
Sự đa dạng của CR-V, đặc biệt với hai phiên bản cao cấp L AWD và RS, giúp đáp ứng chính xác nhu cầu khách hàng:
- CR-V L AWD: Tập trung vào khả năng vận hành linh hoạt, ổn định trên nhiều địa hình nhờ hệ dẫn động 4 bánh.
- CR-V RS: Nhấn mạnh phong cách thể thao, công nghệ đỉnh cao và thường đi kèm hiệu suất ấn tượng.
Chính sự kết hợp giữa chất lượng cốt lõi và các phiên bản chuyên biệt này giúp Honda CR-V giữ vững vị thế là lựa chọn SUV đáng tin cậy.

So sánh giá bán CR-V bản L AWD và RS
So sánh giá lăn bánh giữa 2 phiên bản Honda CR-V L AWD và RS có thể thấy với cấu hình 7 chỗ thì bản L AWD có giá chênh khoảng 50.000.000 VNĐ so với bản RS với cấu hình chỉ 5 chỗ ngồi. Khách hàng khi cân nhắc về giá bán có thể xem xét về chỗ ngồi phù hợp với nhu cầu di chuyển của cá nhân và gia đình.
Bảng giá ước tính của CR-V bản L AWD và RS
PHIÊN BẢN | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ LĂN BÁNH TẠI HÀ NỘI | GIÁ LĂN BÁNH TẠI TP HCM | GIÁ LĂN BÁNH TẠI QUẢNG NINH, HẢI PHÒNG, LÀO CAI, SƠN LA, CAO BẰNG, LẠNG SƠN, CẦN THƠ | GIÁ LĂN BÁNH TẠI HÀ TĨNH | GIÁ LĂN BÁNH TẠI CÁC TỈNH KHÁC |
Honda CR-V L AWD | 1.250.000.000 | 1.422.773.400 | 1.397.773.400 | 1.402.973.400 | 1.390.473.400 | 1.377.973.400 |
Honda CR-V RS | 1.259.000.000 | 1.432.460.700 | 1.407.280.700 | 1.412.660.700 | 1.400.070.700 | 1.387.480.700 |
So sánh ngoại thất CR-V bản L AWD và RS
Chi tiết về ngoại thất CR-V bản L AWD và RS
THÔNG SỐ | CR-V BẢN L AWD | CR-V BẢN RS |
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Có | Có |
Đèn rẽ phía trước | Đèn LED chạy đuổi | Đèn LED chạy đuổi |
Đèn vào cua chủ động (ACL) | Có | Có |
Đèn sương mù trước | LED | LED |
Đèn sương mù sau | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh treo cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Tất cả các ghế | Tất cả các ghế |
Thanh giá nóc xe | Không | Có |
Về ngoại thất, CR-V bản RS nổi bật hơn hẳn nhờ có đầy đủ gần hết các trang bị cao cấp và tính năng hiện đại nhất.
So sánh nội thất CR-V bản L AWD và RS
CR-V bản L AWD và RS có sự khác nhau như thế nào khi bước vào trong không gian nội thất? Khi nhìn về tổng quan sẽ không thấy rõ những sự khác biệt quá lớn. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về nội thất của 2 phiên bản này:
Tổng quan thông số nội thất Honda CR-V bản L AWD và RS
PHIÊN BẢN | CR-V BẢN L AWD | CR-V BẢN RS |
Bảng đồng hồ trung tâm | 9’’ TFT | 9’’ TFT |
Chất liệu ghế | Da màu đen chỉ đen | Da màu đen chỉ đỏ |
Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ ghế 2 vị trí | 8 hướng | 8 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện | 4 hướng | 4 hướng |
Hàng ghế 2 | Gâp 60:40 | Gập 60:40 |
Hàng ghế 3 | Gập 50:50 | Không có |
Cửa sổ trời | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có |
Hộc đựng kính mắt | Có | Có |
Đèn trang trí nội thất | Có | Có |
Chất liệu | Da | Da |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | Có |
Màn hình âm thanh | Cảm ứng 9’’ | Cảm ứng 10.2’’ |
Kết nối điện thoại thông minh Apple Carplay | Có | Có |
Bản đồ định vị tích hợp | Có | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói | Có | Có |
Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth | Có | Có |
Cổng sạc | 1 cổng sạc USB, 3 cổng sạc Type C | 1 cổng sạc USB, 3 cổng sạc Type C |
Hệ thống loa | 8 loa tiêu chuẩn | 12 loa Bose |
Hiển thị thông tin trên kính xe (HUD) | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
Hệ thống điều hoà tự động | Hai vùng độc lập | Hai vùng độc lập |
Cửa gió điều hoà hàng ghế sau | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 |
Cốp chỉnh điện | Tính năng mở cốp rảnh tay và đóng cốp thông minh | Tính năng mở cốp rảnh tay và đóng cốp thông minh |
Về nội thất và tiện nghi, 2 bản L AWD và RS đều được trang bị tính năng gần như là như nhau. Cả 2 đều mang lại trải nghiệm cao cấp và thoải mái hơn hẳn so với 2 phiên bản G và L.
So sánh tính năng an toàn CR-V bản L AWD và RS
Cả CR-V L AWD và RS đều chia sẻ nền tảng khung gầm, hệ thống treo và phanh vững chắc, ổn định. Gói an toàn chủ động Honda SENSING cũng là trang bị tiêu chuẩn trên cả hai.
Tuy nhiên, CR-V RS sở hữu nhiều công nghệ hỗ trợ lái và an toàn cao cấp hơn hẳn:
Hỗ Trợ Quan Sát & Đỗ Xe:
- RS: Có Camera 360 độ toàn cảnh và 4 cảm biến va chạm phía trước.
- L AWD: Không được trang bị hai tính năng này.
Công Nghệ Chiếu Sáng:
- RS: Thường có thêm đèn pha thích ứng thông minh (ADB) hoặc đèn chủ động mở rộng góc chiếu khi vào cua, giúp lái xe ban đêm an toàn hơn.
- L AWD: Sử dụng đèn pha LED với Auto High Beam (tự động pha/cốt) tiêu chuẩn.
Lốp Dự Phòng:
- RS (thường là bản Hybrid): Không có lốp dự phòng do không gian chứa pin.
- L AWD: Có lốp dự phòng dưới sàn cốp, tiện lợi hơn cho hành trình dài.
Nhìn chung, dù cả hai phiên bản đều sở hữu những ưu điểm nổi bật, nhưng CR-V bản L AWD và CR-V RS lại hướng đến những đối tượng khách hàng khác nhau. CR-V RS là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một mẫu xe hiện đại, an toàn vượt trội với nhiều công nghệ tiên tiến. Trong khi đó, CR-V L AWD phù hợp với người dùng đề cao sự rộng rãi, tiện dụng và khả năng vận hành ổn định.

So sánh động cơ CR-V bản L AWD và RS
Hai phiên bản này sử dụng hệ truyền động hoàn toàn khác nhau:
- CR-V L AWD: Trang bị động cơ 1.5L VTEC Turbo (Xăng tăng áp), công suất khoảng 188 Hp, mô-men xoắn 240 Nm. Đi kèm hộp số CVT, cho trải nghiệm vận hành mượt mà, quen thuộc và tiết kiệm nhiên liệu tốt (khoảng 7-7.5 L/100km hỗn hợp).
- CR-V RS: Sử dụng hệ truyền động Hybrid e:HEV (kết hợp động cơ xăng 2.0L và mô-tơ điện). Tổng công suất 204 Hp và mô-men xoắn 335 Nm mang lại khả năng tăng tốc vượt trội và vận hành êm ái.
Điểm mạnh lớn nhất là siêu tiết kiệm nhiên liệu, chỉ khoảng 3.4 L/100km trong đô thị và thấp hơn đáng kể (~5 L/100km) trên đường hỗn hợp so với bản L AWD. Bản RS còn có lưới tản nhiệt chủ động độc quyền.


Nên chọn CR-V bản L AWD hay RS?
Lựa chọn giữa CR-V bản L AWD và CR-V RS phụ thuộc vào nhu cầu và ưu tiên của từng khách hàng. Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe vận hành ổn định, mạnh mẽ với không gian rộng rãi và lốp dự phòng tiện dụng, CR-V bản L AWD là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn muốn trải nghiệm cảm giác lái khác biệt với hiệu suất vượt trội, tiết kiệm nhiên liệu tối ưu và các trang bị an toàn hiện đại, CR-V e:HEV RS chắc chắn sẽ làm bạn hài lòng.
Hãy cân nhắc kỹ các ưu nhược điểm của từng phiên bản để tìm được mẫu xe phù hợp nhất với nhu cầu và phong cách của bạn.
Câu hỏi thường gặp về CR-V bản L AWD và RS?
CR-V bản L AWD và RS khác nhau như thế nào về động cơ?
CR-V bản L AWD sử dụng động cơ xăng 1.5L DOHC VTEC TURBO, trong khi CR-V RS trang bị động cơ hybrid gồm động cơ xăng 2.0L và động cơ điện với tổng công suất 204 mã lực.
CR-V RS tiết kiệm nhiên liệu hơn bản L AWD không?
Có. CR-V RS tiết kiệm nhiên liệu hơn với mức tiêu thụ khoảng 3.4L/100km trong đô thị và thấp hơn khoảng 2L/100km trên đường hỗn hợp.
CR-V bản L AWD có ưu điểm gì so với CR-V RS?
CR-V bản L AWD có khoang hành lý rộng rãi hơn và có lốp dự phòng, trong khi phiên bản RS không có do phần pin chiếm không gian cốp.
Mức giá giữa hai phiên bản chênh lệch bao nhiêu?
Tùy thuộc vào khu vực, mức giá của CR-V bản L AWD và RS có sự chênh lệch khoảng 50.000.000 – 60.000.000 VNĐ.
CR-V bản L AWD và RS – Đâu mới là xe đáng sở hữu?
Hãy đến Honda Ôtô Phúc Thọ để trực tiếp trải nghiệm và cảm nhận sự khác biệt! Chúng tôi có sẵn cả hai phiên bản CR-V L AWD và CR-V RS cao cấp để bạn lái thử:
- Cảm nhận sự mượt mà, quen thuộc của động cơ 1.5L Turbo trên bản L AWD.
- Khám phá sức kéo tức thì, sự êm ái và khả năng tiết kiệm nhiên liệu đáng kinh ngạc của công nghệ Hybrid e:HEV trên bản RS.
Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp tại Honda Ôtô Phúc Thọ sẽ giúp bạn hiểu rõ ưu nhược điểm của từng loại động cơ, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu và phong cách lái của bạn.
Ghé ngay showroom: Thôn 3, xã Tích Giang, huyện Phúc Thọ, Hà Nội. Hoặc gọi Hotline: 084.323.6666 để được tư vấn và đặt lịch lái thử miễn phí!

Với kinh nghiệm dày dặn, tôi tự tin mang đến cho khách hàng những thông tin chính xác và hữu ích về các dòng xe Honda, từ những mẫu xe sedan tiết kiệm nhiên liệu như City, Civic đến những mẫu SUV mạnh mẽ như CR-V, HR-V.
CÁC BÀI VIẾT MỚI NHẤT
Honda CR-V và HR-V: Điều gì tạo nên sự khác biệt?
Nội dung bài viếtTổng quan về Honda CR-V bản L AWD và RSSo sánh giá [...]
Th4
CR-V nhập khẩu hay lắp ráp: Đâu mới là mẫu xe đáng sở hữu nhất?
Nội dung bài viếtTổng quan về Honda CR-V bản L AWD và RSSo sánh giá [...]
Th4
So sánh CR-V L và CR-V RS 2025: Lựa chọn động cơ Hybrid hay xăng truyền thống?
Nội dung bài viếtTổng quan về Honda CR-V bản L AWD và RSSo sánh giá [...]
Th4
So sánh chi tiết Honda CR-V L và CR-V L AWD 2025: Nên chọn phiên bản nào?
Nội dung bài viếtTổng quan về Honda CR-V bản L AWD và RSSo sánh giá [...]
Th4
So sánh CR-V bản L AWD và RS có gì khác biệt?
Nội dung bài viếtTổng quan về Honda CR-V bản L AWD và RSSo sánh giá [...]
Th4
CR-V bản L và G khác nhau gì? So sánh chi tiết các trang bị
Nội dung bài viếtTổng quan về Honda CR-V bản L AWD và RSSo sánh giá [...]
Th4
Honda CR-V 2025 màu trắng ngà có thực sự đẹp? Xem ngay hình ảnh & đánh giá thực tế
Nội dung bài viếtTổng quan về Honda CR-V bản L AWD và RSSo sánh giá [...]
Th4
Honda CR-V màu xanh có gì đặc biệt?
Nội dung bài viếtTổng quan về Honda CR-V bản L AWD và RSSo sánh giá [...]
Th4
LIÊN HỆ VỚI HONDA Ô TÔ PHÚC THỌ