Hệ thống treo ô tô có vấn đề đi xe bị xóc nảy, rung lắc

Xe bị rung lắc mạnh khi đi qua đường xấu hoặc phát ra tiếng kêu dưới gầm báo hiệu hệ thống treo đang gặp sự cố. Nội dung dưới đây Cố vấn dịch vụ Nguyễn Văn Huân của Honda Ôtô Phúc Thọ sẽ giúp bạn xác định chính xác nguyên nhân hư hỏng và đưa ra phương án xử lý hiệu quả.

Hệ thống treo là gì và vì sao nó quyết định độ êm, an toàn?

Khi tìm kiếm từ khóa “hệ thống treo”, có lẽ bạn đang thắc mắc vì sao chiếc xe của mình lại xóc nảy, chòng chành hoặc phát ra tiếng động lạ dưới gầm. Hiểu đơn giản, hệ thống treo là cầu nối giữa thân xe và bánh xe, chịu trách nhiệm gánh toàn bộ trọng lượng xe.

Hệ thống này đảm nhận 3 vai trò sống còn:

  • Êm ái: Hấp thụ rung động từ mặt đường, giúp người ngồi trong xe không bị mệt mỏi.
  • Bám đường: Giữ cho lốp xe luôn tiếp xúc tối đa với mặt đường.
  • Ổn định: Giúp xe cân bằng khi phanh gấp, vào cua hoặc chuyển làn.

Lưu ý: Luôn có sự đánh đổi trong thiết kế. Một hệ thống treo quá êm thường có kết cấu phức tạp và mềm mại, trong khi treo chuyên tải nặng thường cứng và xóc hơn.

Hệ thống treo
Hệ thống treo

Hệ thống treo gồm những bộ phận nào?

Để dễ hình dung và chẩn đoán bệnh cho xe, hãy nhớ công thức “3 nhóm” của hệ thống treo: nảy – dập – giữ (tương ứng với đàn hồi – giảm chấn – dẫn hướng).

. Phần đàn hồi (nảy)

Bộ phận này nâng đỡ thân xe và hấp thụ lực xóc ban đầu. Tùy vào loại xe, phần đàn hồi có thể là:

  • Lò xo cuộn: Phổ biến nhất trên các dòng xe du lịch (Sedan, SUV, Crossover) vì độ êm ái và nhỏ gọn.
  • Nhíp lá: Các lá thép xếp chồng lên nhau, chịu tải cực tốt, thường thấy ở xe bán tải, xe tải.
  • Thanh xoắn: Dùng tính đàn hồi của thanh kim loại khi bị vặn xoắn.
  • Khí nén (bầu hơi): Dùng áp suất khí nén thay lò xo, cực êm nhưng chi phí cao, thường ở xe sang hoặc xe buýt.

Phần giảm chấn (dập)

Nếu chỉ có lò xo, xe sẽ nảy lên xuống liên tục như một con lật đật sau khi qua ổ gà. Giảm chấn (thường gọi là phuộc nhún) có nhiệm vụ dập tắt dao động đó ngay lập tức.

  • Dấu hiệu hỏng: Nếu phuộc yếu, xe sẽ “nhún nhảy” nhiều nhịp sau khi qua gờ. Nếu thấy rò rỉ dầu trên thân phuộc, đó là lúc cần thay thế.

Phần dẫn hướng và liên kết (giữ)

Bao gồm các tay đòn (càng A), rotuyn (khớp cầu) và thanh cân bằng. Nhiệm vụ của chúng là giữ cho bánh xe dao động theo đúng phương thẳng đứng và góc độ thiết kế.

  • Càng A/Cao su: Khi cao su lão hóa, bạn sẽ nghe tiếng “cụp cụp” kim loại va vào nhau.
  • Rotuyn: Nếu mòn, vô lăng sẽ bị rơ, xe dễ bị lệch lái.
  • Thanh cân bằng: Giúp giữ thân xe không bị nghiêng quá nhiều khi vào cua.
Cấu tạo cơ bản của hệ thống treo MacPherson thông dụng
Cấu tạo cơ bản của hệ thống treo MacPherson thông dụng

Phân loại theo nguyên lý treo phụ thuộc và treo độc lập

Hiểu về phân loại giúp bạn biết tại sao xe bán tải lại xóc hơn xe con, hoặc tại sao xe sang lại êm hơn xe phổ thông.

Hệ thống treo phụ thuộc

Hai bánh xe trên cùng một cầu được nối cứng với nhau bằng một thanh dầm (cầu cứng).

  • Nguyên lý: Khi một bánh xe đi vào ổ gà, dao động sẽ truyền trực tiếp sang bánh bên kia, làm thân xe rung lắc.
  • Ưu điểm: Kết cấu cực bền, chịu tải tốt, ít phải bảo dưỡng.
  • Nhược điểm: Kém êm ái, độ bám đường khi vào cua không cao bằng treo độc lập.

Hệ thống treo độc lập

Mỗi bánh xe được gắn vào thân xe bằng một hệ thống tay đòn riêng biệt.

  • Nguyên lý: Bánh bên trái đi qua ổ gà sẽ tự dao động, không ảnh hưởng (hoặc ảnh hưởng rất ít) đến bánh bên phải.
  • Ưu điểm: Xe êm ái, ổn định, bám đường tốt hơn.
  • Nhược điểm: Cấu tạo phức tạp, nhiều chi tiết (rotuyn, cao su) nên chi phí bảo dưỡng cao hơn.

Các kiểu hệ thống treo phổ biến trên xe du lịch hiện nay

Trên thị trường xe du lịch tại Việt Nam, bạn sẽ thường gặp 4 cái tên sau đây. Hãy xem bảng so sánh nhanh:

Kiểu treoĐặc điểm chínhPhù hợp với xe
MacPhersonGọn nhẹ, rẻ, 1 càng A dướiXe hạng A, B, C, Crossover đô thị
Tay đòn kép2 càng A (trên/dưới), ổn định caoXe thể thao, SUV khung rời, xe sang
Đa liên kếtNhiều thanh giằng, tối ưu êm áiXe hạng D, xe sang, Crossover cao cấp
Dầm xoắnBán độc lập, gọn, tiết kiệmTreo sau xe hạng A, B, C

Treo MacPherson

Đây là loại phổ biến nhất thế giới nhờ sự đơn giản. Nó đủ dùng cho nhu cầu đi lại hàng ngày, tiết kiệm không gian khoang máy và dễ bảo dưỡng. Tuy nhiên, do cấu tạo đơn giản nên độ ổn định khi chạy gắt không bằng các loại cao cấp hơn.

Treo tay đòn kép (Double Wishbone)

Với hai càng chữ A (trên và dưới), loại treo này kiểm soát góc đặt bánh xe cực tốt. Xe vào cua rất chắc chắn, hạn chế lật. Đổi lại, nó chiếm nhiều diện tích và chi phí thay thế cao hơn MacPherson.

Đây là “đỉnh cao” của sự êm ái và linh hoạt. Các thanh liên kết riêng biệt giúp bánh xe bám đường tối ưu ở mọi góc độ. Nhược điểm lớn nhất là khi sửa chữa: thợ cần có tay nghề cao để căn chỉnh và chi phí thay thế cả bộ cao su/rotuyn không hề rẻ.

Treo dầm xoắn (Torsion Beam)

Thường nằm ở cầu sau các xe cỡ nhỏ. Nó gọn và rẻ, tạo không gian rộng cho cốp xe/hàng ghế sau. Nhưng khi đi qua gờ giảm tốc chéo hoặc đường xấu, người ngồi sau sẽ cảm thấy xe bị giằng hoặc xóc nảy rõ rệt.

Hệ thống treo ảnh hưởng thế nào tới cảm giác lái?

Hệ thống treo không chỉ để cho êm, nó quyết định sự an toàn:

  • Qua gờ: Treo tốt sẽ dập tắt dao động ngay (1-1.5 nhịp), xe không bồng bềnh.
  • Vào cua: Giảm độ nghiêng thân xe (body roll), giúp người lái tự tin, xe không bị văng đuôi.
  • Phanh gấp: Hạn chế hiện tượng “chúi đầu” (dive), giữ đuôi xe bám đường để giảm quãng đường phanh.
  • Tốc độ cao: Giữ xe đầm chắc, vô lăng không bị rung lắc.

Lưu ý: Hệ thống treo tốt nhưng lốp mòn hoặc áp suất lốp sai thì xe vẫn sẽ rung và ồn. Hãy kiểm tra đồng bộ.

5 Dấu hiệu hệ thống treo xuống cấp bạn dễ gặp nhất

Hãy đưa xe đi kiểm tra ngay nếu gặp các “triệu chứng” sau:

  • Tiếng kêu “lộc cộc”, “cụp cụp”: Rõ nhất khi đi vào đường xấu hoặc qua gờ giảm tốc. Đây thường là dấu hiệu của rotuyn hoặc cao su càng A đã hỏng.
  • Xe bồng bềnh: Cảm giác như đi thuyền, xe nhún nhảy mãi không dừng sau khi qua ổ gà (dấu hiệu hỏng giảm xóc).
  • Đầu xe chúi mạnh khi phanh: Gây mất an toàn và khó chịu.
  • Mòn lốp không đều: Lốp bị mòn vẹt một bên hoặc mòn hình răng cưa.
  • Vô lăng bị lệch hoặc rung: Dù đi đường thẳng nhưng vô lăng bị lệch sang một bên, hoặc rung bần bật ở tốc độ cao.
5 Dấu hiệu hệ thống treo xuống cấp
5 Dấu hiệu hệ thống treo xuống cấp

Tự kiểm tra nhanh tại nhà trước khi đưa xe vào xưởng

Bạn hoàn toàn có thể tự “khám sơ bộ” để tránh bị “vẽ bệnh”:

  • Quan sát bằng mắt: Soi đèn vào hốc bánh xe. Nếu thấy thân giảm xóc ướt đẫm dầu nhớt, nghĩa là phuộc đã hỏng phớt và chảy dầu. Kiểm tra các chụp bụi cao su xem có rách nát không.
  • Thử nhún (Bounce test): Đỗ xe nơi bằng phẳng, dùng tay nhấn mạnh góc xe xuống rồi buông ra. Nếu xe nảy lên rồi dừng lại ngay -> Tốt. Nếu xe nảy lên xuống 2-3 lần -> Giảm xóc yếu.
  • Nghe tiếng: Hạ kính, chạy chậm qua gờ nhỏ hoặc đánh lái nguội (tại chỗ) để nghe tiếng kêu phát ra từ đâu.

Xử lý theo tình huống nên theo dõi hay vào xưởng ngay?

Tình huốngKhả năng lỗiMức độHành động
Xe xóc hơn nhưng không kêuÁp suất lốp quá căng hoặc phuộc cứngTheo dõiKiểm tra lốp về đúng chuẩn. Nếu vẫn xóc mới kiểm tra phuộc.
Kêu lộc cộc khi qua gờRotuyn, cao su càng, thanh cân bằngCần sửaHạn chế đi đường xấu. Đặt lịch kiểm tra sớm để tránh hỏng lây sang lốp.
Lệch lái, mòn lốp lệchGóc đặt bánh xe sai, rotuyn lái mònCần sửaKiểm tra gầm và cân chỉnh thước lái (Alignment) ngay lập tức.
Rung vô lăng, phanh lắcLốp, Cân bằng động, Đĩa phanhKiểm traLàm từ rẻ đến đắt: Cân bằng động bánh xe -> Kiểm tra láng đĩa phanh -> Kiểm tra gầm.

Khi nào nên bảo dưỡng hệ thống treo và thay gì?

Không có mốc cố định “bao nhiêu km thì thay phuộc” vì nó phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện đường xá bạn đi. Tuy nhiên:

  • Kiểm tra: Mỗi lần bảo dưỡng định kỳ (5.000 – 10.000km) nên yêu cầu kỹ thuật viên siết gầm và kiểm tra cao su.
  • Hạng mục hay hỏng nhất: Rotuyn cân bằng (rẻ, dễ thay), Cao su càng A (hay nứt), Giảm xóc (thường sau 80.000 – 100.000km có thể bắt đầu yếu).
  • Mẹo nhỏ: Nên thay thế phụ tùng hệ thống treo theo cặp (trái – phải) để đảm bảo sự cân bằng cho xe.
Khi nào nên bảo dưỡng hệ thống treo
Khi nào nên bảo dưỡng hệ thống treo

Câu hỏi thường gặp về hệ thống treo?

Hệ thống treo quyết định độ êm ái và an toàn nhưng thường ít được chú ý cho đến khi xe xuất hiện tiếng kêu lạ. Dưới đây là giải đáp những thắc mắc phổ biến nhất:

Treo độc lập có luôn êm hơn treo phụ thuộc không?

Không hẳn. Treo phụ thuộc trên các dòng xe hiện đại được tinh chỉnh rất tốt. Tuy nhiên, về lý thuyết và trong điều kiện đường hỗn hợp, treo độc lập thường êm ái hơn.

Bao lâu nên thay phuộc?

Thường sau 80.000km – 100.000km phuộc sẽ kém đi. Dấu hiệu rõ nhất là chảy dầu hoặc xe bồng bềnh.

Tiếng kêu lộc cộc có phải lúc nào cũng do hỏng phuộc?

Không. 80% tiếng kêu lộc cộc đến từ các khớp nối như rotuyn thanh cân bằng hoặc cao su càng A bị vỡ, phuộc hỏng thường gây tiếng “xịt xịt” hoặc làm xe nhún mạnh.

Có nên độ phuộc hay lắp đệm cao su giảm chấn?

Cần cân nhắc kỹ. Độ phuộc có thể làm thay đổi trọng tâm và khả năng vận hành của xe. Lắp đệm cao su không đúng chuẩn có thể làm cứng lò xo, gây xóc hơn hoặc vỡ lò xo khi chịu tải lớn.

Sau sửa gầm có bắt buộc cân chỉnh thước lái không?

Có. Bất kỳ can thiệp nào tháo lắp rotuyn, càng A hay phuộc đều làm sai lệch góc đặt bánh xe. Nếu không cân chỉnh, xe sẽ bị lệch lái và ăn mòn lốp rất nhanh.

Nếu bạn đang nghi ngờ hệ thống treo của mình gặp vấn đề, hoặc đơn giản muốn kiểm tra gầm xe trước những chuyến đi xa, hãy liên hệ ngay với chúng tôi.

👉 Đặt lịch kiểm tra gầm & hệ thống treo tại Honda Ôtô Hà Nội – Phúc Thọ 

📞 Hotline hỗ trợ kỹ thuật 24/7: 084.323.6666

Đánh giá post

LIÊN HỆ VỚI HONDA Ô TÔ PHÚC THỌ







    Để lại một bình luận