Xe rung giật, hao xăng hay khó nổ thường do bugi gặp vấn đề. Thay vì lo lắng sửa chữa tốn kém, hãy cùng Cố vấn dịch vụ Nguyễn Văn Huân của Honda Ôtô Phúc Thọ xem ngay cách nhận biết dấu hiệu bugi hỏng, cách kiểm tra và thay thế đúng chuẩn để xe vận hành êm ái, tiết kiệm.
Bugi ô tô là gì và vai trò thật sự của nó
Bugi (Spark Plug) là thiết bị cuối cùng trong hệ thống đánh lửa, có nhiệm vụ tạo ra tia lửa điện để đốt cháy hỗn hợp khí và nhiên liệu trong buồng đốt động cơ xăng.
Tuy kích thước rất nhỏ gọn, nhưng bugi đóng vai trò “sống còn”. Nếu ví động cơ là trái tim của chiếc xe, thì bugi chính là nhịp đập kích hoạt sự sống đó. Chỉ cần một chiếc bugi gặp vấn đề, toàn bộ hiệu suất vận hành sẽ bị ảnh hưởng ngay lập tức: công suất giảm, tiêu hao nhiên liệu tăng và khí thải độc hại nhiều hơn.
Lưu ý: Bugi “nhỏ” nhưng gây ra những triệu chứng “to”. Đừng bao giờ chủ quan khi thấy dấu hiệu bất thường từ bộ phận này.

Bugi hoạt động trong hệ thống đánh lửa như thế nào
Để động cơ hoạt động êm ái, tia lửa điện phải xuất hiện cực kỳ chính xác về thời điểm và đủ mạnh về cường độ.
Quy trình đánh lửa cơ bản diễn ra như sau:
- ECU (Bộ điều khiển trung tâm): Tính toán thời điểm đánh lửa dựa trên các cảm biến.
- Bobin (Bối áp): Biến đổi điện áp thấp (12V) từ ắc quy thành điện áp cực cao (hàng chục nghìn Volt).
- Bugi: Tiếp nhận dòng điện cao áp và phóng tia lửa điện qua khe hở điện cực.
- Buồng đốt: Hỗn hợp khí nén bốc cháy, đẩy piston di chuyển sinh công.
Khi bugi bị mòn hoặc hỏng, hiện tượng Misfire (bỏ máy) sẽ xảy ra. Nghĩa là tại một chu kỳ nào đó, nhiên liệu không được đốt cháy, dẫn đến động cơ bị mất cân bằng, gây rung lắc mạnh và lãng phí xăng.
Các loại bugi phổ biến và cách chọn đúng theo xe
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại bugi, khác nhau chủ yếu ở vật liệu chế tạo điện cực trung tâm. Việc chọn đúng loại không chỉ giúp xe chạy ngon mà còn tiết kiệm chi phí bảo dưỡng lâu dài.
| Loại Bugi | Vật liệu | Tuổi thọ (ước tính) | Đặc điểm | Phù hợp với |
| Bugi thường | Đồng/Niken | 20.000 – 40.000 km | Dẫn điện tốt, giá rẻ, nhưng nhanh mòn. | Xe đời cũ, xe chạy ít, ngân sách thấp. |
| Bugi Platinum | Bạch kim | 60.000 – 80.000 km | Bền hơn, tia lửa ổn định, ít bám muội. | Xe phổ thông, người muốn cân bằng chi phí/hiệu năng. |
| Bugi Iridium | Iridium | 100.000+ km | Cực bền, điểm nóng chảy cao, tia lửa tập trung. | Xe đời mới, xe hiệu suất cao, xe khó tháo lắp bugi. |
Bugi thường (Copper)
Đây là loại tiêu chuẩn với giá thành “dễ chịu” nhất. Bugi thường dẫn điện rất tốt nhưng đầu cực mòn khá nhanh dưới áp lực nhiệt độ và áp suất cao. Nếu bạn chạy xe đô thị hoặc chạy dịch vụ ngắn hạn, đây là lựa chọn kinh tế, nhưng hãy nhớ kiểm tra và thay thế thường xuyên.
Bugi Platinum
Bugi Platinum có đầu cực làm từ bạch kim, giúp chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn hẳn loại thường. Nó giúp duy trì khe hở bugi ổn định trong thời gian dài, giảm công tháo lắp bảo dưỡng. Đây là sự lựa chọn dành cho những ai muốn xe vận hành ổn định mà “ít phải nhớ” chuyện thay thế.
Bugi Iridium
Đây là dòng cao cấp nhất. Iridium cứng hơn bạch kim gấp nhiều lần, cho phép chế tạo đầu cực cực nhỏ (giúp tia lửa tập trung và mạnh hơn) mà vẫn đảm bảo tuổi thọ cực cao.
10 Dấu hiệu bugi yếu/hỏng dễ gặp nhất
Khi bugi bắt đầu “đình công”, chiếc xe sẽ gửi đến bạn những tín hiệu rất rõ ràng. Dưới đây là 10 dấu hiệu phổ biến nhất mà bạn cần lưu tâm, trong đó 3 dấu hiệu đầu tiên là nghiêm trọng nhất:

Khó nổ, đề lâu
Xe đề mãi mới nổ, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc khi trời lạnh, thường do tia lửa điện từ bugi quá yếu, không đủ sức đốt cháy nhiên liệu ngay lập tức.
- Giải pháp: Hãy kiểm tra bugi, sau đó đến bobin. Nếu hai bộ phận này tốt, mới nghi ngờ đến ắc quy yếu.
Rung giật, bỏ máy
Khi một hoặc nhiều xi-lanh không nổ (misfire), động cơ sẽ mất cân bằng, gây ra hiện tượng rung giật cục, đặc biệt rõ khi bạn đạp ga tăng tốc.
- Giải pháp: Sử dụng máy đọc lỗi OBD để khoanh vùng chính xác xi-lanh nào đang bị bỏ máy, từ đó kiểm tra bugi tại vị trí đó, tránh thay lan man cả bộ khi không cần thiết.
Hao xăng, xe ì
Bugi mòn làm khe hở điện cực lớn, tia lửa yếu dẫn đến quá trình cháy không triệt để. ECU sẽ nhận thấy thiếu công suất và tự động phun thêm xăng để bù đắp, dẫn đến hao nhiên liệu mà xe vẫn ì ạch.
- Giải pháp: Ưu tiên quy tắc “rẻ trước, đắt sau”: Kiểm tra Bugi → Lọc gió → Họng ga → Kim phun.
Đèn báo lỗi động cơ (Check Engine) sáng
Đây là cảnh báo sớm nhất. Khi ECU phát hiện quá trình đốt cháy không hoàn hảo (dù người lái chưa cảm nhận được sự rung giật), đèn cá vàng sẽ bật sáng.
- Giải pháp: Đừng chủ quan xóa lỗi. Hãy đưa xe đi kiểm tra mã lỗi (thường là các mã P0300 đến P030x) để xác định xem bugi hay dây cao áp đang gặp vấn đề.
Garanti không đều, vòng tua máy trồi sụt
Khi dừng đèn đỏ, bạn cảm thấy vô lăng hoặc ghế lái rung bần bật, kim vòng tua máy dao động lên xuống bất thường thay vì đứng yên. Đây là dấu hiệu bugi hoạt động chập chờn ở dải tua thấp.
- Giải pháp: Vệ sinh bugi và họng hút gió. Nếu bugi đã mòn chấu điện cực, cần thay thế ngay để máy êm trở lại.
Phản hồi chân ga chậm (Lag)
Khi bạn đạp ga để vượt xe khác nhưng cảm giác xe “ngập ngừng” một nhịp rồi mới vọt lên. Sự chậm trễ này là do bugi không đủ khả năng đáp ứng tia lửa mạnh tức thì khi động cơ cần công suất lớn đột ngột.
- Giải pháp: Kiểm tra khe hở (gap) của bugi. Nếu khe hở quá rộng do mòn, tia lửa sẽ bị trễ.
Mùi xăng sống nồng nặc ở ống xả
Do tia lửa yếu không đốt cháy hết nhiên liệu, xăng dư thừa sẽ theo đường xả thoát ra ngoài, tạo ra mùi khó chịu.
- Giải pháp: Cần xử lý ngay lập tức. Nếu để lâu, xăng sống sẽ lọt xuống buồng nhớt làm loãng dầu bôi trơn, hoặc làm hỏng bộ xúc tác khí thải (Catalytic Converter) – một bộ phận rất đắt tiền.
Tiếng nổ lạ (Lộp bộp) từ ống xả
Xe phát ra tiếng nổ không đều, thi thoảng có tiếng “lộp bộp” hoặc tiếng ho như bị hụt hơi ở phía sau ống xả. Đây là hệ quả của việc đốt cháy nhiên liệu không liên tục.
- Giải pháp: Kiểm tra lại toàn bộ hệ thống đánh lửa, bao gồm cả dây cao áp (với xe đời cũ) hoặc cao su chụp bugi (với xe đời mới).
Chết máy đột ngột
Xe đang chạy chậm hoặc giảm ga thì chết máy, sau đó đề lại vẫn nổ. Đây là dấu hiệu bugi đã quá già cỗi hoặc bị bám quá nhiều muội than (fouling), làm mất khả năng đánh lửa ở tua thấp.
- Giải pháp: Tháo bugi ra kiểm tra. Nếu đầu bugi đen sì muội than ướt hoặc khô, hãy thay thế và chỉnh lại tỷ lệ hòa khí.
Ngoại quan đầu Bugi biến đổi màu sắc
Đây là dấu hiệu “khám bệnh” trực quan nhất khi tháo bugi ra:
Đầu trắng bệch: Máy quá nóng hoặc hỗn hợp quá nghèo xăng.
Đầu đen muội than: Hỗn hợp quá giàu xăng hoặc lọc gió tắc.
Đầu ướt nhớt: Hở xéc-măng, nhớt lọt vào buồng đốt.
Giải pháp: “Nhìn mặt bắt hình dong”. Màu sắc bugi phản ánh chính xác sức khỏe động cơ. Một chiếc bugi khỏe mạnh sẽ có màu đỏ gạch nung hoặc nâu nhạt.
Vì sao bugi xuống cấp nhanh hơn bình thường
Bugi không chỉ hỏng do tuổi thọ, mà còn do môi trường hoạt động khắc nghiệt:
- Chạy quãng ngắn/đô thị: Động cơ chưa kịp nóng đến nhiệt độ tự làm sạch (self-cleaning temperature), khiến muội than bám dày vào đầu bugi.
- Rò rỉ dầu: Phớt xupap hoặc xéc-măng hở khiến dầu lọt vào buồng đốt, làm ướt và bẩn bugi.
- Tỉ lệ hòa khí sai: Quá nhiều xăng (đậm) gây muội đen; quá nhiều gió (nhạt) gây quá nhiệt làm chảy điện cực.
Cách tự kiểm tra bugi tại nhà an toàn
Tự kiểm tra bugi giúp bạn chủ động biết tình trạng xe. Tuy nhiên, cần tuân thủ quy tắc an toàn.
Dụng cụ tối thiểu cần có:
- Tuýp mở bugi đúng kích cỡ (thường là 16mm hoặc 14mm).
- Cần siết lực (nếu có) hoặc cần vặn tay.
- Thước lá (để đo khe hở).
- Chổi mềm hoặc khí nén.
Quy trình tháo bugi đúng cách:
- Chờ máy nguội hẳn: Tháo bugi khi máy nóng rất dễ làm tuôn ren (nhất là đầu quy lát nhôm).
- Vệ sinh: Thổi sạch bụi bẩn quanh chân bugi để tránh đất cát rơi vào buồng đốt khi tháo.
- Tháo: Rút giắc điện bobin, tháo bobin, sau đó vặn bugi ngược chiều kim đồng hồ nhẹ nhàng.
- Sắp xếp: Đặt bugi theo đúng thứ tự xi-lanh (1-2-3-4) để dễ dàng chẩn đoán bệnh của từng máy.

Đọc bugi để bắt bệnh nhanh theo màu và trạng thái
Màu sắc của đầu bugi là “hồ sơ bệnh án” chính xác nhất về tình trạng động cơ:
Bugi màu nâu gạch/xám nhạt
Trạng thái: Tốt.
Động cơ đang hoạt động hoàn hảo, tỉ lệ hòa khí chuẩn và bugi đúng dải nhiệt độ. Bạn chỉ cần vệ sinh hoặc thay thế nếu đã đến định kỳ.
Bugi đen muội khô
Trạng thái: Bám muội than đen, khô.
Nguyên nhân: Hỗn hợp quá giàu (dư xăng), lọc gió quá bẩn gây thiếu khí, hoặc xe thường xuyên chạy chậm.
Xử lý: Kiểm tra lọc gió, vệ sinh họng hút và cảm biến oxy.
Bugi trắng, điện cực sáng/mòn
Trạng thái: Sứ cách điện trắng bệch, điện cực mòn nhanh hoặc chảy.
Nguyên nhân: Quá nhiệt hoặc hỗn hợp quá nghèo (thiếu xăng).
Xử lý: Kiểm tra hệ thống làm mát, xem lại chỉ số nhiệt của bugi (có thể bạn đang dùng bugi quá “nóng”).
Bugi ướt dầu
Trạng thái: Đầu bugi ướt nhẫy dầu nhớt, có mùi khét.
Nguyên nhân: Dầu lọt vào buồng đốt do hở xéc-măng, hỏng phớt gít-xupap. Đây là lỗi cơ khí nghiêm trọng.
Xử lý: Cần đưa xe đến gara để kiểm tra và đại tu nếu cần.
Bugi ướt xăng
Trạng thái: Ướt xăng, mùi xăng sống.
Nguyên nhân: “Ngộp xăng” do đề nhiều lần không nổ, hoặc kim phun bị đái (rò rỉ).
Xử lý: Làm khô bugi, kiểm tra hệ thống đánh lửa và kim phun.
Khe hở bugi và chỉ số nhiệt phần dễ bị bỏ qua
Chọn đúng loại bugi là chưa đủ, nếu bỏ qua khe hở điện cực và chỉ số nhiệt, động cơ vẫn có thể bị yếu đi hoặc gặp rủi ro kích nổ rất hại máy.
Khe hở bugi (Gap)
Đây là khoảng cách giữa cực trung tâm và cực mát.
- Quá hẹp: Tia lửa nhỏ, không đốt cháy hết nhiên liệu.
- Quá rộng: Tia lửa khó phóng qua, gây áp lực lớn làm hỏng bobin hoặc gây bỏ máy (misfire).
Luôn dùng thước lá để đo và chỉnh khe hở theo thông số nhà sản xuất trước khi lắp.
Chỉ số nhiệt (Heat Range)
- Bugi nóng: Tản nhiệt chậm, giữ nhiệt để làm sạch muội than (tốt cho xe chạy phố).
- Bugi lạnh: Tản nhiệt nhanh, tránh kích nổ (tốt cho xe chạy cao tốc, tải nặng).
Thay sai chỉ số nhiệt có thể gây bám muội hoặc chảy điện cực. Hãy tuân thủ mã phụ tùng của hãng.

Bao lâu nên thay bugi để không bị chạy tới khi hỏng
Không có một con số cố định cho tất cả các xe, nhưng bạn có thể tham khảo:
- Theo khuyến cáo: Đọc sách Hướng dẫn sử dụng (thường là 40.000km cho bugi thường, 100.000km cho Iridium).
- Theo điều kiện lái:
- Đi phố, kẹt xe: Nên kiểm tra và thay sớm hơn mốc khuyến cáo khoảng 20% do động cơ phải hoạt động nhiều giờ dù số km ít.
- Chạy đường trường: Có thể bám sát mốc khuyến cáo vì điều kiện đốt cháy lý tưởng hơn.
Xử lý theo từng tình huống để ra quyết định nhanh
- Hao xăng, xe ì nhưng chưa báo lỗi: Đừng vội xúc rửa kim phun tốn kém. Hãy tháo bugi ra kiểm tra độ mòn và khe hở trước.
- Rung giật kèm đèn Check Engine: Đừng cố chạy nhanh. Dùng máy đọc lỗi hoặc ghé gara gần nhất để xác định máy nào bị bỏ (misfire).
- Khó nổ buổi sáng: Nếu ắc quy còn khỏe (đèn taplo sáng rõ, còi to) thì 90% là do bugi hoặc bobin.
- Thay bugi rồi vẫn rung: Kiểm tra lại mã bugi có đúng không, khe hở đã chuẩn chưa, hoặc có thể bobin đánh lửa đã bị yếu theo thời gian.
Thay bugi đúng cách và các lỗi hay gặp
Thay bugi tưởng đơn giản nhưng thao tác sai lực có thể gây tuôn ren hoặc nứt máy rất tốn kém. Hãy nắm rõ quy trình chuẩn và tránh những lỗi tối kỵ dưới đây.
Siết bugi đúng lực
Đây là lỗi phổ biến nhất của thợ mới hoặc người tự làm.
- Siết quá lỏng: Bugi bị rung, rò rỉ khí nén, làm nóng chảy ren.
- Siết quá chặt: Làm hỏng ren đầu quy lát (sửa chữa rất tốn kém) hoặc nứt sứ cách điện.
Luôn sử dụng cần siết lực (Torque wrench) theo thông số hãng. Nếu vặn tay, hãy vặn chặt bằng tay rồi siết thêm bằng cờ lê khoảng 1/2 đến 2/3 vòng (với bugi mới có long đền).
Có nên thay lẻ 1 bugi không?
Tuyệt đối không. Bugi nên được thay đồng bộ cả bộ. Việc thay lẻ 1 chiếc sẽ khiến khả năng đánh lửa giữa các xi-lanh không đều, gây mất cân bằng động cơ và làm bobin của các máy cũ nhanh hỏng hơn.

Câu hỏi thường gặp về bugi ô tô?
Dưới đây là giải đáp nhanh cho những thắc mắc thường gặp nhất của các chủ xe:
Bugi bẩn có vệ sinh được không hay phải thay?
Nếu bugi chưa mòn điện cực và chỉ bị bám muội, bạn hoàn toàn có thể vệ sinh sạch và dùng tiếp. Nhưng nếu điện cực đã mòn tròn đầu, vệ sinh cũng không phục hồi được hiệu suất.
Thay bugi mới có hết hao xăng/rung giật luôn không?
Nếu nguyên nhân là do bugi cũ hỏng, xe sẽ hết bệnh ngay lập tức, chạy bốc và êm hơn. Nếu vẫn còn, cần kiểm tra các hệ thống khác.
Bugi Iridium có giúp xe bốc hơn không?
Có, nhưng không phải là tăng mã lực khủng khiếp. Nó giúp tia lửa mạnh và ổn định, giúp xe phản hồi ga nhạy hơn và đốt sạch nhiên liệu hơn.
Xe đang rung giật có nên chạy tiếp không?
Nếu đèn Check Engine nhấp nháy, bạn nên dừng xe và gọi cứu hộ để tránh làm hỏng bộ xúc tác khí thải (Catalytic Converter). Nếu đèn sáng đứng, bạn có thể chạy chậm về gara.
Nếu bạn cần kiểm tra, tư vấn hoặc thay thế bugi chính hãng, hãy liên hệ ngay để được hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất:
👉 Honda Ôtô Hà Nội – Phúc Thọ
📞 Hotline: 084.323.6666

Với kinh nghiệm dày dặn, tôi tự tin mang đến cho khách hàng những thông tin chính xác và hữu ích về các dòng xe Honda, từ những mẫu xe sedan tiết kiệm nhiên liệu như City, Civic đến những mẫu SUV mạnh mẽ như CR-V, HR-V.






CÁC BÀI VIẾT MỚI NHẤT
Tuyệt chiêu lái xe hộp số tự động 6 cấp êm ái, tiết kiệm
Nội dung bài viếtBugi ô tô là gì và vai trò thật sự của nóBugi [...]
Th12
Nguyên nhân & cách xử lý hao nước làm mát ô tô tránh bó máy
Nội dung bài viếtBugi ô tô là gì và vai trò thật sự của nóBugi [...]
Th12
Sự thật về phục hồi bình ắc quy khô cứu được không hay lừa đảo?
Nội dung bài viếtBugi ô tô là gì và vai trò thật sự của nóBugi [...]
Th12
Xe bị giật, rung lắc? Coi chừng hỏng trục các đăng ô tô
Nội dung bài viếtBugi ô tô là gì và vai trò thật sự của nóBugi [...]
Th12
10 Dấu hiệu Bugi ô tô bị hỏng dễ nhận biết nhất
Nội dung bài viếtBugi ô tô là gì và vai trò thật sự của nóBugi [...]
Th12
Cách đọc cấp độ nhớt chuẩn để chọn dầu đúng cho xe
Nội dung bài viếtBugi ô tô là gì và vai trò thật sự của nóBugi [...]
Th12
Hệ thống treo ô tô có vấn đề đi xe bị xóc nảy, rung lắc
Nội dung bài viếtBugi ô tô là gì và vai trò thật sự của nóBugi [...]
Th12
Xe bốc khói trắng buổi sáng có sao không?
Nội dung bài viếtBugi ô tô là gì và vai trò thật sự của nóBugi [...]
Th12
LIÊN HỆ VỚI HONDA Ô TÔ PHÚC THỌ