Honda Civic, với thiết kế thể thao và cảm giác lái phấn khích, luôn là một trong những mẫu sedan hạng C được khao khát nhất. Tuy nhiên, nhiều người mua xe lần đầu băn khoăn liệu chi phí “nuôi” một chiếc xe đậm chất thể thao như Civic có tốn kém hơn các đối thủ không?
Bài viết này Cố vấn bán hàng Nguyễn Thị Phương của Honda Ôtô Phúc Thọ sẽ bóc tách chi tiết tổng chi phí vận hành và duy trì Honda Civic hàng tháng, hàng năm để bạn có cái nhìn rõ ràng nhất trước khi ra quyết định.
Tổng chi phí nuôi Honda Civic mỗi tháng và mỗi năm
Để giúp bạn đọc hình dung nhanh, tổng chi phí vận hành (chưa bao gồm trả góp) cho một chiếc Honda Civic tại Việt Nam sẽ dao động từ 4.500.000 VNĐ đến 7.000.000 VNĐ mỗi tháng. Mức chênh lệch này chủ yếu phụ thuộc vào chi phí gửi xe (Hà Nội, TP.HCM hay tỉnh) và quãng đường di chuyển thực tế.
Như vậy, mỗi năm, bạn cần dự trù khoản chi phí cố định và biến đổi vào khoảng 54.000.000 – 84.000.000 VNĐ.

Công thức và giả định khi tính toán chi phí
Các con số trên được tính toán dựa trên các giả định thực tế và phổ biến nhất tại Việt Nam:
- Quãng đường di chuyển trung bình: 15.000 km/năm (tương đương 1.250 km/tháng).
- Giá xăng (RON 95-V): Ước tính 25.000 VNĐ/lít.
- Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp (thực tế): 7,0 lít/100km.
- Chi phí bảo dưỡng: Tính theo bảng bảo dưỡng chuẩn từ Honda Việt Nam.
- Chi phí gửi xe: Tính trung bình theo khu vực đô thị lớn.
Bảng chi phí nuôi Civic theo tháng và theo năm
Dưới đây là bảng tổng hợp chi phí ước tính (chưa bao gồm trả góp) cho chủ sở hữu Honda Civic:
| Hạng mục chi phí | Chi phí hàng tháng (VNĐ) | Chi phí hàng năm (VNĐ) | Ghi chú |
| Chi phí biến đổi | |||
| 1. Nhiên liệu (1.250km) | 2.187.500 | 26.250.000 | (1250km * 7L/100km * 25.000) |
| 2. Phí gửi xe (ngoài) | 500.000 | 6.000.000 | Gửi thêm ở cơ quan, TTTM |
| 3. Chi phí phát sinh | 300.000 | 3.600.000 | Rửa xe, cầu đường, phạt… |
| Chi phí cố định | |||
| 4. Bảo dưỡng định kỳ | 416.000 | 5.000.000 | Trung bình năm đầu 15.000km |
| 5. Gửi xe cố định (tại nhà) | 1.500.000 | 18.000.000 | Ước tính tại thành phố lớn |
| 6. Bảo hiểm TNDS | 40.000 | 480.000 | Bắt buộc |
| 7. Bảo hiểm thân vỏ (1.3%) | 860.000 | 10.320.000 | Ước tính cho bản G (794tr) |
| 8. Phí bảo trì đường bộ | 130.000 | 1.560.000 | Cá nhân |
| 9. Phí đăng kiểm | 28.000 | 340.000 | (Chu kỳ 30 tháng đầu) |
| TỔNG CỘNG | 5.961.500 | 71.530.000 | |
Lưu ý: Bảng tính mang tính chất tham khảo. Chi phí gửi xe và bảo hiểm thân vỏ có thể thay đổi lớn tùy khu vực và lựa chọn gói.
Chi phí nhiên liệu của Honda Civic trong điều kiện sử dụng thực tế
Đối với một mẫu xe có động cơ 1.5L Turbo, mức tiêu hao nhiên liệu là yếu tố được người dùng rất quan tâm. Động cơ VTEC Turbo của Civic nổi tiếng vì cân bằng tốt giữa hiệu suất cao và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Mức tiêu hao thực tế của Civic theo từng điều kiện vận hành
Theo công bố của Honda Việt Nam, mức tiêu hao nhiên liệu của Civic (phiên bản G/RS) là:
- Đô thị: 8,59 lít/100km
- Đường trường (Cao tốc): 5,05 lít/100km
- Hỗn hợp: 6,33 lít/100km
Tuy nhiên, trong điều kiện vận hành thực tế tại Việt Nam, đặc biệt là ở Hà Nội và TP.HCM, mức tiêu hao đô thị có thể lên tới 9 – 11 lít/100km do thường xuyên tắc đường. Ngược lại, nếu đi đường trường và duy trì tốc độ ổn định, xe có thể chỉ tiêu thụ 5,5 – 6 lít/100km. Mức hỗn hợp thực tế được nhiều người dùng ghi nhận là 7,0 – 7,5 lít/100km.
Công thức và bảng tính chi phí nhiên liệu mỗi tháng
Công thức: Chi phí xăng = (Số km đi/100) * (Mức tiêu hao) * (Giá xăng) Với giá xăng 25.000 VNĐ/lít và mức tiêu hao hỗn hợp 7,0L/100km:
| Quãng đường/tháng | Chi phí nhiên liệu/tháng (VNĐ) |
| 1.000 km | 1.750.000 |
| 1.250 km | 2.187.500 |
| 1.500 km | 2.625.000 |
| 2.000 km | 3.500.000 |
Chi phí bảo dưỡng Honda Civic theo từng mốc 5.000 – 10.000 – 20.000 km
Chi phí bảo dưỡng của Honda Civic được đánh giá là hợp lý trong phân khúc sedan hạng C, tương đương với các đối thủ từ Nhật Bản.
Các hạng mục bảo dưỡng chuẩn theo quy định Honda Việt Nam
- Mốc 5.000 km (hoặc 6 tháng): Thay dầu máy, long đền xả dầu. Kiểm tra lọc gió, điều hòa, hệ thống phanh, lốp. (Cấp nhỏ)
- Mốc 10.000 km (hoặc 12 tháng): Thay dầu máy, long đền, lọc dầu. Vệ sinh lọc gió động cơ, lọc gió điều hòa. Đảo lốp (nếu cần). (Cấp trung bình)
- Mốc 20.000 km (hoặc 24 tháng): Tương tự mốc 10.000 km, thay thêm lọc gió điều hòa. (Cấp trung bình)
- Mốc 40.000 km (hoặc 48 tháng): Thay dầu máy, lọc dầu, lọc gió động cơ, lọc gió điều hòa, thay dầu phanh, dầu hộp số (nếu cần), thay bugi (nếu cần). (Cấp lớn)

Bảng chi phí bảo dưỡng từng mốc và tổng chi phí 1 năm
Chi phí bảo dưỡng dưới đây là ước tính tại các đại lý chính hãng (chưa bao gồm VAT và có thể thay đổi):
| Cấp bảo dưỡng | Chi phí ước tính (VNĐ) |
| Cấp nhỏ (5.000, 15.000 km) | 1.200.000 – 1.800.000 |
| Cấp trung bình (10.000, 20.000 km) | 2.500.000 – 3.500.000 |
| Cấp trung bình lớn (30.000 km) | 3.000.000 – 4.000.000 |
| Cấp lớn (40.000 km) | 6.000.000 – 9.000.000 |
Tổng chi phí bảo dưỡng 1 năm (Giả định 15.000 km): Sẽ bao gồm 3 lần bảo dưỡng: mốc 5.000, 10.000 và 15.000 km. Tổng chi phí = (Cấp nhỏ) + (Cấp trung bình) + (Cấp nhỏ) ≈ 1.500.000 + 3.000.000 + 1.500.000 = 6.000.000 VNĐ. (Con số 5.000.000 VNĐ ở bảng tổng hợp là mức trung bình cho nhiều năm).
Chi phí bảo hiểm, phí gửi xe và các khoản phí cố định khác
Đây là những chi phí bắt buộc hàng năm mà người mua xe lần đầu cần đặc biệt lưu tâm.
Phí bảo hiểm dân sự và bảo hiểm thân vỏ của Honda Civic
- Bảo hiểm Trách nhiệm dân sự (TNDS): Đây là bảo hiểm bắt buộc, bồi thường cho bên thứ ba nếu bạn gây tai nạn. Chi phí khoảng 480.000 VNĐ/năm.
- Bảo hiểm vật chất thân vỏ: Đây là bảo hiểm tự nguyện nhưng rất nên mua, đặc biệt với xe mới hoặc trả góp (ngân hàng bắt buộc). Chi phí bằng ~1,3% – 1,5% giá trị xe. Ví dụ, Civic G (794 triệu) có phí bảo hiểm khoảng 10,3 triệu VNĐ/năm. Bảo hiểm này chi trả cho các hư hỏng (móp, xước, vỡ…) do va chạm hoặc tai nạn.
Phí gửi xe tại nhà, cơ quan và trung tâm thương mại
Đây là khoản chi phí chênh lệch lớn nhất:
- Hà Nội & TP.HCM (Nội thành):
- Gửi cố định tại chung cư/bãi: 1.500.000 – 2.500.000 VNĐ/tháng.
- Gửi tại cơ quan: 500.000 – 1.000.000 VNĐ/tháng.
- Các tỉnh/thành phố khác:
- Gửi cố định: 500.000 – 1.000.000 VNĐ/tháng.
- Trường hợp lý tưởng: Có chỗ đỗ xe miễn phí tại nhà và cơ quan (chi phí = 0).
Phí bảo trì đường bộ, đăng kiểm và các chi phí phát sinh khác
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VNĐ/năm (130.000 VNĐ/tháng) đối với xe cá nhân.
- Phí đăng kiểm: Xe mới miễn đăng kiểm 30 tháng. Sau đó, chu kỳ là 18 tháng/lần. Chi phí 340.000 VNĐ/lần.
- Chi phí phát sinh: Bao gồm rửa xe (400.000 VNĐ/tháng nếu rửa 2 lần/tuần), phí cầu đường BOT (tùy tuyến đường), phạt vi phạm (nếu có).
Chi phí nuôi Honda Civic khi mua trả góp ngân hàng
Phần lớn người mua xe hiện nay chọn phương án trả góp. Điều này làm tăng chi phí sở hữu xe hàng tháng lên đáng kể.
Ví dụ tính toán vay 70% giá trị xe Civic
Giả sử bạn mua Honda Civic G (giá lăn bánh khoảng 880 triệu VNĐ) và vay 70% giá trị xe (tương đương 616 triệu VNĐ) trong 7 năm (84 tháng), với lãi suất ưu đãi 10%/năm (tính trên dư nợ giảm dần):
- Tiền gốc trả hàng tháng: 616.000.000 / 84 tháng = 7.333.000 VNĐ
- Tiền lãi tháng đầu: (616.000.000 * 10%) / 12 = 5.133.000 VNĐ
- Tổng trả tháng đầu: 7.333.000 + 5.133.000 = 12.466.000 VNĐ
(Tiền lãi sẽ giảm dần theo các tháng).
Tổng chi phí hàng tháng khi cộng cả khoản trả góp và chi phí nuôi xe
Áp lực tài chính thực tế trong năm đầu tiên sẽ là:
Tổng chi phí/tháng = Chi phí nuôi xe + Chi phí trả góp Tổng chi phí/tháng ≈ 5.961.500 (từ bảng trên) + 12.466.000 (trả góp tháng đầu) = ~18.427.500 VNĐ
Người mua cần có thu nhập ổn định và chuẩn bị tài chính vững vàng để đảm bảo chi trả mức chi phí này, đặc biệt trong 2 năm đầu.

Honda Civic có bền và có hay hỏng vặt không? Chi phí sửa chữa thế nào?
Đây là nỗi lo lớn nhất của người chuẩn bị mua xe.
Độ bền và độ tin cậy theo đánh giá từ Honda Việt Nam
Honda Civic là mẫu xe toàn cầu của thương hiệu Nhật Bản, nổi tiếng về độ bền bỉ và ổn định. Xe sử dụng động cơ và khung gầm đã được kiểm chứng qua nhiều thế hệ. Động cơ 1.5L Turbo được đánh giá là hoạt động ổn định, ít hỏng vặt nếu được bảo dưỡng đúng định kỳ và sử dụng nhiên liệu chuẩn.
Chi phí thay thế phụ tùng và các lỗi thường gặp
Phụ tùng Honda phổ biến tại Việt Nam, chi phí ở mức hợp lý so với xe Nhật. Xe Civic thế hệ mới gần như không ghi nhận lỗi nghiêm trọng. Các hạng mục thay thế hao mòn tự nhiên có chi phí tham khảo:
- Lốp xe (thay sau 40.000 – 50.000 km): 2.500.000 – 3.500.000 VNĐ/chiếc.
- Ắc quy (thay sau 2 – 3 năm): 1.800.000 – 2.500.000 VNĐ.
- Gạt mưa (thay sau 1 – 2 năm): 500.000 – 800.000 VNĐ/cặp.
* Lưu ý: giá trên là giá tham khảo, tùy vào từng đại lý sẽ có mức giá khác nhau tùy sản phẩm và thời điểm.
Kinh nghiệm nuôi Honda Civic tiết kiệm chi phí
Dù chi phí “nuôi” Civic là cố định, bạn vẫn có thể tối ưu hóa các khoản chi biến đổi.
Cách lái xe tiết kiệm xăng trong điều kiện đô thị
- Luôn bật chế độ ECON Mode khi đi trong phố để tối ưu chân ga và điều hòa.
- Giữ chân ga đều, tránh tăng tốc đột ngột hoặc phanh gấp.
- Kiểm tra áp suất lốp thường xuyên (non lốp làm tăng tiêu hao nhiên liệu).
- Giảm tải trọng không cần thiết trên xe.
Lịch bảo dưỡng hợp lý để giảm chi phí dài hạn
- Tuân thủ lịch bảo dưỡng: Không nên bỏ qua các mốc bảo dưỡng, vì việc này giúp phát hiện sớm hư hỏng, tránh “bệnh” nặng tốn kém hơn.
- Sử dụng dầu máy đúng cấp: Chọn dầu máy chính hãng Honda hoặc loại có thông số tương đương, không cần dùng loại quá đắt tiền.
- Hỏi kỹ trước khi làm: Khi vào xưởng, yêu cầu báo giá rõ ràng và chỉ duyệt các hạng mục bắt buộc trong sổ bảo dưỡng, từ chối các dịch vụ “chăm sóc thêm” không cần thiết (vệ sinh giàn lạnh, vệ sinh khoang máy…) nếu xe còn mới.
Dự toán chi phí nuôi Honda Civic theo từng nhóm người dùng
Chi phí thực tế sẽ cá nhân hóa theo nhu cầu của bạn.
| Người đi nội thành mỗi ngày (Tắc đường) | Người đi đường trường nhiều (Công tác tỉnh) | Người chạy ít, khoảng 6.000–9.000 km mỗi năm (Cuối tuần) | Người chạy 15.000–20.000 km mỗi năm (Sử dụng chuẩn) |
|
|
|
|
Có nên mua Honda Civic?
Honda Civic là một chiếc xe tuyệt vời về thiết kế, cảm giác lái và độ bền. Chi phí nuôi xe của Civic hoàn toàn hợp lý và nằm trong mặt bằng chung của phân khúc C. Mẫu xe này không hề “khó nuôi” hay tốn kém hơn các đối thủ như Mazda3 hay Kia K3, thậm chí còn tiết kiệm nhiên liệu hơn ở bản 1.5L Turbo.
Nếu bạn có thu nhập hàng tháng ổn định (sau khi trừ chi tiêu) trên 20 triệu VNĐ (nếu mua trả góp) hoặc trên 10 triệu VNĐ (nếu mua thẳng), và bạn có thể chi trả mức chi phí vận hành khoảng 6-7 triệu/tháng, thì Honda Civic là một lựa chọn hoàn toàn xứng đáng.

Với kinh nghiệm dày dặn, tôi tự tin mang đến cho khách hàng những thông tin chính xác và hữu ích về các dòng xe Honda, từ những mẫu xe sedan tiết kiệm nhiên liệu như City, Civic đến những mẫu SUV mạnh mẽ như CR-V, HR-V.




CÁC BÀI VIẾT MỚI NHẤT
Top xe 7 chỗ bán chạy nhất 2025 tại Việt Nam
Nội dung bài viếtTổng chi phí nuôi Honda Civic mỗi tháng và mỗi nămCông thức [...]
Th11
Chi phí nuôi Honda Civic tốn bao nhiêu?
Nội dung bài viếtTổng chi phí nuôi Honda Civic mỗi tháng và mỗi nămCông thức [...]
Th11
Chi phí nuôi xe Honda City: Sự thật mỗi tháng tốn bao nhiêu?
Nội dung bài viếtTổng chi phí nuôi Honda Civic mỗi tháng và mỗi nămCông thức [...]
Th11
Mệnh Kim mua xe màu gì hợp phong thuỷ, rước tài lộc, vạn dặm bình an
Nội dung bài viếtTổng chi phí nuôi Honda Civic mỗi tháng và mỗi nămCông thức [...]
Th11
Mệnh Thủy mua xe màu gì hợp phong thuỷ, giúp lái xe an toàn và thuận lợi
Nội dung bài viếtTổng chi phí nuôi Honda Civic mỗi tháng và mỗi nămCông thức [...]
Th11
Mệnh Mộc mua xe màu gì hợp phong thuỷ, giúp lái xe hanh thông và hút tài lộc
Nội dung bài viếtTổng chi phí nuôi Honda Civic mỗi tháng và mỗi nămCông thức [...]
Th11
Mệnh Hỏa mua xe màu gì hợp phong thủy, giúp lái xe an toàn và may mắn
Nội dung bài viếtTổng chi phí nuôi Honda Civic mỗi tháng và mỗi nămCông thức [...]
Th11
Mệnh Thổ mua xe màu gì hợp phong thuỷ, hút tài lộc và bình an
Nội dung bài viếtTổng chi phí nuôi Honda Civic mỗi tháng và mỗi nămCông thức [...]
Th11
LIÊN HỆ VỚI HONDA Ô TÔ PHÚC THỌ