Lốp xe đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với trải nghiệm lái xe Honda CR-V của bạn. Chúng không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành mà còn tác động trực tiếp đến độ an toàn, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, sự êm ái và độ bền của xe. So với các dòng xe sedan thông thường, Honda CR-V là một chiếc SUV, đòi hỏi loại lốp có những đặc tính riêng biệt để đáp ứng khả năng vận hành đa dạng trên nhiều điều kiện địa hình.
Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện giúp bạn hiểu rõ mọi khía cạnh về lốp xe CR-V. Hãy cùng Cố vấn dịch vụ Nguyễn Văn Huân của Honda Ôtô Phúc Thọ khám phá mọi điều bạn cần biết về lốp CR-V để đưa ra lựa chọn tốt nhất cho chiếc xe của bạn!

Thông số lốp xe Honda CR-V: Kích thước & tiêu chuẩn
Khi đến thời điểm thay lốp xe Honda CR-V, việc hiểu rõ thông số kỹ thuật là vô cùng quan trọng. Chọn đúng loại lốp có thông số phù hợp không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giúp xe vận hành tối ưu.
Giải thích ý nghĩa các thông số lốp CR-V
Bạn có thể dễ dàng nhận thấy các thông số lốp được in rõ ràng trên thành lốp xe. Thông thường, chúng sẽ có dạng như 235/60R18 hoặc 225/65R17. Vậy những con số và chữ cái này có ý nghĩa gì?
- 235 (hoặc 225): Độ rộng lốp (mm) – Đây là chiều rộng của lốp xe, được đo bằng milimet từ mép này sang mép kia của lốp khi lốp được lắp đúng cách và bơm căng.
- 60 (hoặc 65): Tỷ lệ chiều cao thành lốp (%) – Đây là tỷ lệ giữa chiều cao của thành lốp và độ rộng của lốp. Ví dụ, 60 nghĩa là chiều cao thành lốp bằng 60% độ rộng lốp.
- R: Cấu trúc lốp Radial – Chữ “R” cho biết lốp có cấu trúc Radial, đây là loại cấu trúc lốp phổ biến nhất hiện nay, với các lớp bố thép được xếp theo hướng Radial (vuông góc với đường tròn lăn của lốp).
- 18 (hoặc 17): Đường kính vành (inch) – Đây là đường kính của vành xe (mâm xe) mà lốp được thiết kế để lắp vừa. Đơn vị tính là inch.
Bảng thông số lốp xe Honda CR-V theo từng đời xe (cập nhật mới nhất)
Để giúp bạn dễ dàng tra cứu, chúng tôi đã tổng hợp bảng thông số lốp tiêu chuẩn của Honda CR-V theo từng đời xe phổ biến:
Đời Xe Honda CR-V | Phiên Bản | Thông Số Lốp Tiêu Chuẩn |
CR-V 2024 | G, L, RS, e:HEV RS | 235/60R18 |
CR-V 2023 | G, L, RS | 235/60R18 |
CR-V 2020-2022 | 1.5E, 1.5G, 1.5L | 235/65R17 |
CR-V 2017-2019 | 1.5E, 1.5G, 1.5L | 235/65R17 |
CR-V 2013-2016 | 2.0, 2.4 | 225/65R17 |
CR-V 2008-2012 | 2.0, 2.4 | 225/65R17 |
CR-V 2006-2007 | 2.0, 2.4 | 205/70R15 |
⚠️ Lưu ý quan trọng: Bảng thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo. Thông số lốp chính xác nhất cho xe của bạn có thể được tìm thấy trong sách hướng dẫn sử dụng xe hoặc trên tem thông số lốp dán ở vị trí cửa xe bên ghế lái.
👉 Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với Honda Ôtô Phúc Thọ để được tư vấn chi tiết.
Top 5+ loại lốp xe Honda CR-V phổ biến: Nên chọn Loại nào tốt nhất?
Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng so sánh, chúng tôi đã tổng hợp bảng so sánh chi tiết ưu nhược điểm của từng loại lốp:
Thương Hiệu/Loại Lốp | Ưu Điểm | Nhược Điểm | Phù Hợp Với Nhu Cầu |
Lốp Êm Ái (Michelin Primacy 4, Bridgestone Alenza…) | Êm ái vượt trội, giảm tiếng ồn, vận hành êm ái, tuổi thọ cao | Giá thành cao, khả năng bám đường trên địa hình phức tạp có thể không bằng lốp chuyên dụng | Đi trong đô thị, đường trường bằng phẳng, ưu tiên sự êm ái, thoải mái |
Lốp Bám Đường (Yokohama Geolandar, Dunlop AT20…) | Bám đường tuyệt vời, vận hành ổn định, độ bền cao, phù hợp nhiều địa hình | Tiếng ồn lớn hơn lốp êm ái, gai lốp nhanh mòn hơn trên đường trường | Đi đường trường, đường xấu, đi phượt, off-road nhẹ nhàng, ưu tiên khả năng bám đường, vận hành ổn định |
Lốp Tiết Kiệm Nhiên Liệu (Continental Eco Contact, Pirelli Scorpion Verde…) | Tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường, vận hành êm ái | Độ bám đường có thể không bằng lốp chuyên dụng, tuổi thọ có thể không cao bằng lốp thông thường | Đi trong đô thị, đường trường bằng phẳng, ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu, chi phí vận hành |
Lốp Giá Rẻ (Casumina, DRC…) | Giá thành phải chăng, đa dạng lựa chọn | Độ bền, độ êm ái, các tính năng khác có thể không bằng lốp cao cấp, cần lựa chọn kỹ càng | Ngân sách eo hẹp, ưu tiên giá thành, không quá khắt khe về các yếu tố khác |
Bảng giá lốp Honda CR-V mới nhất 2025 cập nhật mới nhất
Dưới đây là bảng giá tham khảo của một số loại lốp phổ biến, phù hợp với xe Honda CR-V. Giá có thể thay đổi tùy theo cửa hàng, thời điểm mua, và chương trình khuyến mãi.
Thương Hiệu Lốp | Loại Lốp | Kích Thước Lốp | Giá Tham Khảo (VNĐ/lốp) |
Michelin | Primacy 4 | 235/60R18 | 3.500.000 – 4.500.000 |
Michelin | Pilot Sport 4 SUV | 235/60R18 | 4.000.000 – 5.000.000 |
Bridgestone | Alenza | 235/60R18 | 3.000.000 – 4.000.000 |
Bridgestone | Dueler H/P Sport | 235/60R18 | 3.200.000 – 4.200.000 |
Continental | ContiComfortContact CC6 | 235/60R18 | 2.800.000 – 3.800.000 |
Continental | UltraContact UC6 | 235/60R18 | 3.000.000 – 4.000.000 |
Yokohama | Geolandar CV G058 | 235/60R18 | 2.500.000 – 3.500.000 |
Pirelli | Scorpion Verde | 235/60R18 | 3.800.000 – 4.800.000 |
Kumho | Solus TA51 | 235/60R18 | 2.200.000 – 3.200.000 |
Dunlop | SP Sport Maxx 050 | 235/60R18 | 2.700.000 – 3.700.000 |
Casumina | CV67 | 235/60R18 | 1.500.000 – 2.000.000 |
⚠️ Lưu ý: Giá trên là giá của 1 lốp, chưa bao gồm công lắp đặt, cân bằng động, chỉnh thước lái, và các dịch vụ khác.
Những lưu ý quan trọng để bảo vệ lốp xe CR-V
Tránh Chở Quá Tải: Chở quá tải sẽ làm tăng áp lực lên lốp, khiến lốp nóng lên nhanh hơn, mòn nhanh hơn, và tăng nguy cơ nổ lốp. Hãy tuân thủ tải trọng được nhà sản xuất xe quy định.
Lái Xe Cẩn Thận: Tránh phanh gấp, tăng tốc đột ngột, va chạm mạnh vào lề đường, leo lề, hoặc đi vào ổ gà, ổ voi. Những hành động này có thể gây hư hại cho lốp và hệ thống treo của xe.
Đỗ Xe Nơi Thoáng Mát: Tránh đỗ xe dưới ánh nắng trực tiếp trong thời gian dài. Nhiệt độ cao và tia UV có thể làm lão hóa cao su lốp, khiến lốp bị nứt nẻ và giảm tuổi thọ.
Mua lốp xe Honda CR-V Ở Đâu Uy Tín, Giá Tốt?
Lốp xe Honda CR-V đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo vận hành êm ái, an toàn, và tiết kiệm nhiên liệu cho chiếc xe của bạn. Việc lựa chọn và bảo dưỡng lốp đúng cách là trách nhiệm của mỗi chủ xe.
👉 Nếu bạn đang có nhu cầu thay lốp xe Honda CR-V hoặc cần tư vấn thêm về các loại lốp phù hợp, hãy liên hệ ngay với Honda Ôtô Phúc Thọ qua hotline 084.323.6666 để nhận được sự hỗ trợ tận tình và ưu đãi tốt nhất!
_________________________________________________________
Honda Ô tô Phúc Thọ – Đại Lý Ôtô Honda Số 1 Việt Nam
- Website: https://hondaphuctho.vn/
- Fanpage: Honda Ô tô Hà Nội – Phúc Thọ
- Youtube: Honda Ô tô Hà Nội – Phúc Thọ
- Hotline: 084.323.6666

Với kinh nghiệm dày dặn, tôi tự tin mang đến cho khách hàng những thông tin chính xác và hữu ích về các dòng xe Honda, từ những mẫu xe sedan tiết kiệm nhiên liệu như City, Civic đến những mẫu SUV mạnh mẽ như CR-V, HR-V.
CÁC BÀI VIẾT MỚI NHẤT
LƯỚT GA MẠNH MẼ – TRẢI NGHIỆM ĐAM MÊ
Nội dung bài viếtThông số lốp xe Honda CR-V: Kích thước & tiêu chuẩnBảng thông [...]
Th4
Honda CR-V e:HEV RS màu trắng ngọc quý phái
Nội dung bài viếtThông số lốp xe Honda CR-V: Kích thước & tiêu chuẩnBảng thông [...]
Th4
Honda CR-V 2025 màu titan mạnh mẽ: Đẳng cấp bền bỉ – Khám phá thiết kế, giá bán & ý nghĩa phong thủy
Nội dung bài viếtThông số lốp xe Honda CR-V: Kích thước & tiêu chuẩnBảng thông [...]
Th4
Mua trả góp Honda Accord dễ dàng, lãi suất hấp dẫn vay tới 80%
Nội dung bài viếtThông số lốp xe Honda CR-V: Kích thước & tiêu chuẩnBảng thông [...]
Honda CR-V màu đỏ cá tính có là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn?
Nội dung bài viếtThông số lốp xe Honda CR-V: Kích thước & tiêu chuẩnBảng thông [...]
Th4
Honda CR-V 2025 màu đen ánh độc tôn – Lựa chọn mạnh mẽ & phong cách
Nội dung bài viếtThông số lốp xe Honda CR-V: Kích thước & tiêu chuẩnBảng thông [...]
Th4
Bảng màu xe Honda CR-V 2025 – Nên chọn màu nào để hợp mệnh, hợp phong cách?
Nội dung bài viếtThông số lốp xe Honda CR-V: Kích thước & tiêu chuẩnBảng thông [...]
Th4
Giá xe CR-V lăn bánh tại Hà Nội: Chi phí và thủ tục mới nhất
Nội dung bài viếtThông số lốp xe Honda CR-V: Kích thước & tiêu chuẩnBảng thông [...]
Th3
LIÊN HỆ VỚI HONDA Ô TÔ PHÚC THỌ