Bạn đang phân vân giữa Honda BR-V và CR-V? Một quyết định vội vàng có thể khiến bạn đánh đổi hàng trăm triệu cho mẫu xe không phù hợp. Cố vấn bán hàng Nguyễn Thị Phương của Honda Ôtô Phúc Thọ sẽ giúp bạn giải mã sự khác biệt thực sự giữa hai mẫu xe này. Bài viết này chính là “cẩm nang chọn xe” dành cho bạn.
Giới thiệu chung về Honda BR-V và Honda CR-V
Cả Honda BR-V và CR-V đều là những mẫu xe 7 chỗ nổi bật trong các dòng sản phẩm của Honda. Tuy nhiên, chúng hướng đến hai phân khúc khác nhau và phục vụ nhu cầu người dùng hoàn toàn riêng biệt:
- Honda BR-V: MPV lai SUV, thiết kế gọn gàng, thực dụng, phù hợp gia đình trẻ, tài chính giới hạn, hoặc xe chạy dịch vụ.
- Honda CR-V: SUV hạng C, khung gầm chắc chắn, trang bị cao cấp, thiên về trải nghiệm cá nhân và cảm giác lái thể thao hơn.
Việc nắm rõ định vị sản phẩm và mục tiêu thiết kế của mỗi dòng xe sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn, thay vì chỉ dựa vào giá tiền hoặc thương hiệu.
So sánh ngoại thất đậm chất thể thao
Cả hai mẫu xe đều mang ngôn ngữ thiết kế hiện đại và mạnh mẽ của Honda, tuy nhiên vẫn có sự khác biệt rõ ràng về kiểu dáng và thông số:
Kích thước tổng thể:
Mẫu xe | Dài x Rộng x Cao (mm) |
Honda BR-V | 4.490 x 1.780 x 1.685 |
Honda CR-V | 4.694 x 1.866 x 1.681 |
👉 CR-V lớn hơn về mọi mặt, tạo cảm giác bề thế hơn, nhưng BR-V nhỏ gọn hơn, phù hợp di chuyển phố đông.
Phong cách thiết kế:
- Honda BR-V mang dáng dấp MPV lai SUV, tập trung tối đa hóa không gian và tính thực dụng.
- Honda CR-V đậm chất SUV, phần đầu xe hầm hố, đường nét dứt khoát và trục cơ sở dài tạo cảm giác cao cấp, thể thao hơn.

Khoảng sáng gầm và khả năng đi địa hình:
Mẫu xe | Khoảng sáng gầm xe (mm) |
Honda BR-V | 207 mm – cao nhất phân khúc |
Honda CR-V | 198 mm |
👉 BR-V có lợi thế khi đi đường gồ ghề, leo lề, hoặc cung đường xấu. Trong khi đó, CR-V vẫn đảm bảo êm ái trên đa dạng địa hình nhờ hệ thống treo cao cấp hơn.
So sánh nội thất và tiện nghi
Cả Honda BR-V và CR-V đều được thiết kế để phục vụ nhu cầu đa dạng của người dùng, nhưng mỗi mẫu xe lại có những điểm mạnh riêng về nội thất và tiện nghi.
Số chỗ ngồi và không gian cabin
- Honda BR-V: Cấu hình 7 chỗ (2+3+2), hàng ghế thứ ba phù hợp cho trẻ em hoặc người lớn di chuyển ngắn.
- Honda CR-V:
- Phiên bản e:HEV RS: 5 chỗ ngồi, không gian rộng rãi cho cả hành khách và khoang hành lý.
- Các phiên bản G, L, L AWD: 7 chỗ ngồi (2+3+2), hàng ghế thứ ba có thể gập phẳng để tăng diện tích chứa đồ.
Trang bị tiện nghi
Tiện nghi | Honda BR-V | Honda CR-V |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 7-9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay không dây |
Hệ thống điều hòa | Tự động một vùng | Tự động hai vùng độc lập |
Chất liệu ghế | Nỉ (G), Da (L) | Da cao cấp |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có (tùy phiên bản) |
Tính năng hỗ trợ lái và kết nối thông minh
- Honda BR-V: Trang bị gói an toàn Honda Sensing, bao gồm các tính năng như phanh giảm thiểu va chạm, hỗ trợ giữ làn đường, ga tự động thích ứng.
- Honda CR-V: Ngoài gói Honda Sensing, còn có các tính năng cao cấp như camera 360 độ, cảm biến trước sau, hỗ trợ đỗ xe tự động, màn hình hiển thị thông tin trên kính lái (HUD), sạc không dây và kết nối Honda Connect.

So sánh động cơ và hiệu suất vận hành
Honda BR-V và CR-V đều sử dụng động cơ 1.5L, nhưng khác biệt lớn nằm ở công nghệ và khả năng vận hành thực tế. Nếu BR-V thiên về sự đơn giản và ổn định, thì CR-V lại vượt trội về sức mạnh, cảm giác lái và khả năng tăng tốc. Với CR-V e:HEV, Honda còn mang đến lựa chọn hybrid tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu phân khúc.
Thông số động cơ
Mẫu xe | Động cơ | Công suất | Mô-men xoắn |
BR-V | 1.5L DOHC i-VTEC, hút khí tự nhiên | 119 mã lực | 145 Nm |
CR-V | 1.5L VTEC Turbo (Turbo tăng áp) | 188 mã lực | 240 Nm |
CR-V e:HEV RS | 2.0L DOHC kết hợp môtơ điện | 204 mã lực (tổng hợp) | 335 Nm |
Hệ dẫn động
- BR-V: Dẫn động cầu trước (FWD).
- CR-V:
- Phiên bản G, L: Dẫn động cầu trước (FWD).
- Phiên bản L AWD: Dẫn động bốn bánh toàn thời gian (AWD).
- Phiên bản e:HEV RS: Dẫn động cầu trước (FWD).
Cảm giác lái và khả năng tăng tốc
- BR-V: Vô lăng nhẹ, phù hợp di chuyển trong đô thị. Động cơ hút khí tự nhiên cho phản hồi ổn định nhưng thiếu độ “bốc” khi tăng tốc nhanh.
- CR-V: Hộp số CVT kết hợp với động cơ tăng áp hoặc hybrid cho cảm giác lái mượt mà, mạnh mẽ hơn, vô lăng chắc tay hơn ở dải tốc độ cao.
So sánh mức tiêu thụ nhiên liệu
Mẫu xe | Mức tiêu thụ trung bình (L/100km) |
Honda BR-V | 6,4 |
Honda CR-V | 6,9 – 7,8 (tùy phiên bản) |
CR-V e:HEV RS | 5,2 |
👉 BR-V tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với khách hàng thường xuyên di chuyển trong đô thị hoặc chạy dịch vụ. CR-V e:HEV RS với công nghệ hybrid cho mức tiêu thụ nhiên liệu ấn tượng, phù hợp với người dùng đề cao yếu tố tiết kiệm và thân thiện với môi trường.

So sánh trang bị an toàn
Honda luôn chú trọng yếu tố an toàn trong các dòng xe của mình. Cả BR-V và CR-V đều được trang bị gói Honda Sensing, nhưng mức độ hoàn thiện có sự khác biệt.
Hệ thống an toàn chủ động và bị động
Trang bị an toàn | Honda BR-V | Honda CR-V |
Hệ thống phanh ABS, EBD, BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử VSA, khởi hành ngang dốc HSA | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có (có bản có camera 360) |
Túi khí | 4 (bản G), 6 (bản L) | 6 – 8 túi khí tùy phiên bản |
Gói công nghệ Honda Sensing
Cả hai đều có:
- Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
- Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
- Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
CR-V được bổ sung thêm:
- Camera 360 độ
- Hệ thống giám sát điểm mù
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
- Cảm biến va chạm trước/sau
👉 CR-V mang lại trải nghiệm lái an toàn và hỗ trợ người lái tối đa, phù hợp cho người dùng đề cao công nghệ hỗ trợ.
So sánh giá bán và chi phí sở hữu
Chi phí là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến quyết định mua xe. Dù cùng thuộc thương hiệu Honda, BR-V và CR-V lại nằm ở hai phân khúc hoàn toàn khác nhau – điều này thể hiện rõ qua giá niêm yết, chi phí sử dụng và khả năng giữ giá sau thời gian sử dụng.
Giá niêm yết và các phiên bản
Mẫu xe | Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Honda BR-V | G / L | 661 – 705 triệu |
Honda CR-V | G / L / L AWD / e:HEV RS | 998 – 1.150 triệu |
Chi phí lăn bánh và bảo dưỡng định kỳ
- BR-V: Lăn bánh tại Hà Nội từ khoảng 750 triệu. Bảo dưỡng định kỳ khoảng 700.000 – 2.500.000đ/lần.
- CR-V: Lăn bánh trên 1,1 tỷ. Bảo dưỡng cao hơn, do linh kiện và công nghệ phức tạp hơn, từ 1,5 – 3,5 triệu/lần.
Giá trị bán lại và khấu hao
- BR-V giữ giá tốt ở tầm trung, đặc biệt nếu sử dụng kỹ, bảo trì đầy đủ.
- CR-V có thương hiệu mạnh, ít mất giá trong phân khúc SUV đô thị, độ phổ biến cao, dễ thanh khoản hơn.
Đánh giá ưu nhược điểm của từng mẫu xe
Dù cùng là xe Honda, BR-V và CR-V mang đến trải nghiệm khác biệt. Đánh giá dưới đây sẽ giúp bạn nhận diện mẫu xe nào phù hợp nhất với nhu cầu thực tế:
Honda BR-V | Honda CR-V | |
Ưu điểm |
|
|
Nhược điểm |
|
|
Nên chọn Honda BR-V hay Honda CR-V?
BR-V giống như một người bạn đồng hành gọn gàng, tiết kiệm, phù hợp với những chuyến đi hàng ngày, dạo phố hay về quê cuối tuần. Trong khi đó, CR-V là một người bạn mạnh mẽ, đĩnh đạc – sẵn sàng cùng bạn băng qua mọi cung đường, từ cao tốc đến đồi núi – vẫn giữ sự thoải mái và sang trọng.
- Nếu bạn tìm một chiếc xe gia đình thực dụng, tiết kiệm, giá vừa tầm, dễ sử dụng – Honda BR-V là lựa chọn hợp lý.
- Nếu bạn cần một SUV cao cấp, nhiều tiện nghi, an toàn tối đa cho gia đình hoặc người dùng cá nhân thích lái xe – Honda CR-V là sự lựa chọn đáng đầu tư.
Liên hệ ngay Honda Ôtô Phúc Thọ qua 084.323.6666 để được tư vấn chi tiết và lái thử hai mẫu xe Honda BR-V và CR-V.
_________________________________________________________________________
Honda Ôtô Hà Nội – Phúc Thọ
👉 Website: https://hondaphuctho.vn/
👉 Hotline: 084.323.6666 – Hỗ trợ 24/7
👉 Địa chỉ: Thôn 3, Xã Tích Lộc, Huyện Phúc Thọ, Hà Nội

Với kinh nghiệm dày dặn, tôi tự tin mang đến cho khách hàng những thông tin chính xác và hữu ích về các dòng xe Honda, từ những mẫu xe sedan tiết kiệm nhiên liệu như City, Civic đến những mẫu SUV mạnh mẽ như CR-V, HR-V.
CÁC BÀI VIẾT MỚI NHẤT
Cách âm Honda Civic có cần thiết không?
Nội dung bài viếtGiới thiệu chung về Honda BR-V và Honda CR-VSo sánh ngoại thất [...]
Th6
Honda Civic phát triển như thế nào qua các đời?
Nội dung bài viếtGiới thiệu chung về Honda BR-V và Honda CR-VSo sánh ngoại thất [...]
Th6
Honda Civic bao nhiêu mã lực?
Nội dung bài viếtGiới thiệu chung về Honda BR-V và Honda CR-VSo sánh ngoại thất [...]
Th6
Honda Civic Si – Chiếc sedan thể thao “huyền thoại” từng khuấy đảo đường phố Mỹ
Nội dung bài viếtGiới thiệu chung về Honda BR-V và Honda CR-VSo sánh ngoại thất [...]
Th6
Honda Civic Hatchback – Cá tính mạnh mẽ, khác biệt để dẫn đầu
Nội dung bài viếtGiới thiệu chung về Honda BR-V và Honda CR-VSo sánh ngoại thất [...]
Th6
Honda Civic Coupe – Vẻ đẹp thể thao 2 cửa làm giới trẻ mê mẩn
Nội dung bài viếtGiới thiệu chung về Honda BR-V và Honda CR-VSo sánh ngoại thất [...]
Th6
Honda Civic 2025 các phiên bản hơn nhau ở điểm gì?
Nội dung bài viếtGiới thiệu chung về Honda BR-V và Honda CR-VSo sánh ngoại thất [...]
Th6
Nội thất Honda Civic 2025: Hiện đại, thể thao và đầy tiện nghi
Nội dung bài viếtGiới thiệu chung về Honda BR-V và Honda CR-VSo sánh ngoại thất [...]
Th6
LIÊN HỆ VỚI HONDA Ô TÔ PHÚC THỌ