CR-V L và CR-V RS 2025 mang đến hai lựa chọn động cơ khác biệt: xăng truyền thống và Hybrid. Bài viết này Cố vấn bán hàng Nguyễn Thị Phương của Honda Ôtô Phúc Thọ sẽ giúp bạn so sánh chi tiết hai phiên bản, từ thiết kế, công nghệ, đến giá cả và tính năng an toàn, để bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất.

Giá bán Honda CR-V L và e:HEV RS: Chênh lệch 100 triệu đồng
Điểm khác biệt dễ nhận thấy đầu tiên là giá bán. Phiên bản e:HEV RS với công nghệ Hybrid và trang bị cao cấp nhất có giá niêm yết cao hơn bản L máy xăng khoảng hơn 100 triệu đồng.
Phiên bản xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh dự tính (khu vực Hà Nội) | Giá lăn bánh thực tế |
Honda CRV phiên bản e:HEV RS Hybrid màu trắng ngọc, đỏ | 1,264,000,000 | 1,437,950,700 | Liên hệ 037.583.7979 |
Honda CRV phiên bản e:HEV RS Hybrid các màu còn lại | 1,259,000,000 | 1,432,350,700 | Liên hệ 037.583.7979 |
Honda CRV phiên bản L 1 cầu màu đỏ | 1,104,000,000 | 1,325,950,700 | Liên hệ 037.583.7979 |
Honda CRV phiên bản L 1 cầu (các màu còn lại) | 1,159,000,000 | 1,320,350,700 | Liên hệ 037.583.7979 |
Lưu ý: Giá lăn bánh tạm tính dựa trên giá niêm yết và các loại thuế, phí cơ bản tại Hà Nội, chưa bao gồm khuyến mãi và có thể thay đổi. Liên hệ Honda Ôtô Phúc Thọ – 084.323.6666 để có thông tin chính xác nhất.
So sánh chi tiết CR-V L và CR-V RS 2025
Honda CR-V 2025 mang đến lựa chọn cao cấp giữa bản L (1.5 Turbo) và bản e:HEV RS (Hybrid). Nên chọn động cơ xăng quen thuộc hay công nghệ Hybrid tiết kiệm vượt trội?
Động cơ khác biệt: Turbo truyền thống vs Hybrid tiên tiến
Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở hệ thống động cơ: CR-V L sử dụng động cơ xăng 1.5L Turbo truyền thống, trong khi CR-V e:HEV RS được trang bị động cơ Hybrid tiên tiến, kết hợp máy xăng 2.0L và mô-tơ điện.
Khác biệt lớn nhất giữa CR-V L và RS là hệ truyền động. Bản L dùng động cơ 1.5L Turbo (188 Hp/240 Nm) với hộp số CVT quen thuộc, vận hành mượt mà, tiết kiệm (khoảng 7.3 L/100km). Bản RS trang bị hệ thống Hybrid e:HEV mạnh mẽ hơn (Tổng 204 Hp/335 Nm từ động cơ 2.0L và mô-tơ điện), hộp số E-CVT cho lực kéo tức thì và êm ái. Đặc biệt, RS siêu tiết kiệm nhiên liệu, chỉ khoảng 5.2 L/100km đường hỗn hợp, thấp hơn nhiều so với bản L.
Thông số | Bản L | Bản e:HEV RS |
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ | ||
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | Động cơ DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng 2.0L |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD |
Hộp số | CVT | E-CVT |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 | 1.993 |
Công suất cực đại (kW/rpm) | 140 (188HP)/6.000 | Động cơ:109 (146 HP)/6.100 rpm Mô-tơ: 135 (181 HP)/4.500 rpm Kết hợp: 152 (204 HP) |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/1.700~5.000 | Động cơ: 183/4.500Mô-tơ: 350/0-2.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 57 | 57 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Khoảng 7 lít/100km | Khoảng 4-5 lít/100km |
Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI | PGM-FI |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | ||
Số chỗ ngồi | 7 | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.691 x 1.866 x 1.681 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.701 | 2.701 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.611/1.627 | 1.611/1.627 |
Cỡ lốp | 235/60R18 | 235/60R18 |
La-zăng | 18 inch | 18 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 | 198 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.5 | 5.5 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.661 | 1.756 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2.350 | 2.350 |
HỆ THỐNG TREO | ||
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Thiết kế ngoại thất
Cả CR-V L và RS đều có ngoại thất hiện đại với đèn pha, đèn hậu, đèn ban ngày full LED. Bản RS thể thao và tiện dụng hơn nhờ được trang bị thêm thanh giá nóc xe, đèn sương mù sau và đặc biệt là đèn vào cua chủ động (ACL), giúp tăng khả năng quan sát khi rẽ hướng vào ban đêm – tính năng mà bản L không có. Mâm xe 18 inch của bản RS cũng được sơn đen bóng tăng vẻ cá tính.
Bảng so sánh ngoại thất:
Thông số | Bản L | Bản e:HEV RS |
NGOẠI THẤT | ||
Cụm đèn trước | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Có | Có |
Đèn rẽ phía trước | Đèn LED chạy đuổi | Đèn LED chạy đuổi |
Đèn vào cua chủ động (ACL) | Không | Có |
Đèn sương mù trước | LED | LED |
Đèn sương mù sau | Không | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh treo cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Tất cả các ghế | Tất cả các ghế |
Thanh giá nóc xe | Không | Có |
Nội thất và tiện nghi
Nội thất CR-V RS khác biệt rõ rệt so với bản L. Dù cùng có ghế da, màn hình 9 inch, điều hòa 2 vùng, bản RS chỉ có 5 chỗ ngồi nhưng bù lại bằng loạt trang bị cao cấp: bảng đồng hồ 10.2 inch, cửa sổ trời Panorama, đèn viền nội thất, thẻ khóa từ thông minh, HUD hiển thị trên kính lái và hệ thống âm thanh 12 loa BOSE đỉnh cao. Bản L thực dụng hơn với 7 chỗ ngồi nhưng thiếu các tiện nghi cao cấp này và dùng đồng hồ 7 inch kết hợp cơ.
Bảng so sánh nội thất & tiện nghi:
NỘI THẤT | ||
Thông số | Bản L | Bản e:HEV RS |
KHÔNG GIAN | ||
Bảng đồng hồ trung tâm | 7” TFT | 10.2” TFT |
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ ghế 2 vị trí | 8 hướng | 8 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện | 4 hướng | 4 hướng |
Hàng ghế 2 | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Hàng ghế 3 | Gập 50:50 | Không |
Cửa sổ trời | Không | Panorama |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
Hộc đựng kính mắt | Có | Có |
Đèn trang trí nội thất | Không | Có |
TAY LÁI | ||
Chất liệu | Da | Da |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | ||
TIỆN NGHI CAO CẤP | ||
Khởi động từ xa | Có | Có |
Phanh tay điện tử (EPB) | Có | Có |
Chế độ giữ phanh tự động | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Có (có tính năng mở cốp từ xa) | Có (có tính năng mở cốp từ xa) |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có | Có |
Thẻ khóa từ thông minh | Không | Có |
KẾT NỐI GIẢI TRÍ | ||
Màn hình | 9” | 9” |
Kết nối điện thoại thông minh không dây cho Apple Carplay | Có(kết nối không dây) | Có(kết nối không dây) |
Bản đồ định vị tích hợp | Không | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói | Có | Có |
Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth | Có | Có |
Cổng sạc | 1 cổng sạc USB 3 cổng sạc Type C | 1 cổng sạc USB 3 cổng sạc Type C |
Hệ thống loa | 8 loa | 12 loa BOSE |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
Honda CONNECT | Có | Có |
TIỆN NGHI KHÁC | ||
Hệ thống điều hòa tự động | Hai vùng độc lập | Hai vùng độc lập |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 |
Cốp chỉnh điện | Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh | Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | Có |
Tổng kết điểm khác nhau giữa Honda CR-V bản L và RS
Bảng tổng kết cho thấy CR-V RS (nhập Thái) vượt trội CR-V L (lắp ráp) ở nhiều điểm: trang bị ngoại thất (thanh nóc, đèn ACL/sương mù sau), tiện nghi nội thất (cửa sổ trời, HUD, thẻ khóa, loa Bose, đồng hồ 10.2″), công nghệ an toàn (thêm tính năng SENSING – ADB, cảm biến trước, Camera 360 – Lưu ý: Camera 360 và cảm biến trước có trên L AWD, không có trên L FWD. ADB là điểm hơn hẳn của RS).
Khác biệt cốt lõi là động cơ Hybrid e:HEV (RS) so với 1.5 Turbo (L), hộp số E-CVT vs CVT, và cấu hình 5 chỗ (RS) vs 7 chỗ (L), cùng mức tiêu thụ nhiên liệu chênh lệch lớn.
Bảng tổng kết nhanh:
Thông số | RS | L 1 cầu |
Xuất xứ | Nhập Thái | Lắp ráp |
Thanh nóc | Có | x |
Cốp điện | Có | Có |
Đồng hồ trung tâm | 10,2 | 7 |
Màn hình giải trí | 9 | 9 |
Cửa sổ trời | Có | x |
Vô lăng | Da | Da |
Sạc không dây | Có | Có |
HUD | Có | x |
Thẻ khóa | Có | x |
Dẫn động | Hybrid | FWD |
Hộp số | E-CVT | CVT |
Phanh | Trước: đĩa tản nhiệt Sau: Phanh đĩa | Trước: đĩa tản nhiệt Sau: Phanh đĩa |
Động cơ | 2.0 ATKINSON | 1.5 Turbo |
Tiêu thụ nhiên liệu | 5,2 | 7,3 |
Cảm biến trước | Có | X |
Lanewatch | Có | Có |
Cam 360 | Có | X |
Túi khí | 8 | 8 |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có |
Sương mù | Có | X |
ACL | Có | X |
ADB | Có | X |
Chỗ ngồi | 5 | 7 |
Honda Sensing | Full 7 tính năng | 6 tính năng |
Honda Connect | Có | Có |
Mâm | 18 inch (sơn đen) | 18 inch |
Lốp | Dunlop | Michelin |
Loa | 12 loa Bose | 8 loa |
CR-V L hay e:HEV RS – Đâu là lựa chọn phù hợp?
Việc lựa chọn giữa Honda CR-V L và e:HEV RS phụ thuộc vào ưu tiên của bạn.
- Chọn CR-V L nếu bạn cần một chiếc SUV 7 chỗ đa dụng, động cơ xăng quen thuộc, chi phí ban đầu thấp hơn. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho gia đình cần không gian và sự thực dụng.
- Chọn CR-V e:HEV RS nếu bạn đề cao công nghệ Hybrid tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, hiệu suất mạnh mẽ, chấp nhận cấu hình 5 chỗ và mong muốn trải nghiệm trọn vẹn các tính năng tiện nghi, an toàn cao cấp nhất. Đây là lựa chọn cho người yêu công nghệ và muốn sự khác biệt.
Để có cái nhìn chân thực và được tư vấn sâu hơn về sự khác biệt giữa hai phiên bản động cơ này, kính mời quý khách đến trải nghiệm lái thử tại Honda Ôtô Phúc Thọ. Chúng tôi cam kết mang đến thông tin chính xác và hỗ trợ bạn tìm chiếc CR-V lý tưởng.
Honda Ôtô Phúc Thọ
- Địa chỉ: Thôn 3, xã Tích Giang, huyện Phúc Thọ, Hà Nội.
- Hotline: 084.323.6666

Với kinh nghiệm dày dặn, tôi tự tin mang đến cho khách hàng những thông tin chính xác và hữu ích về các dòng xe Honda, từ những mẫu xe sedan tiết kiệm nhiên liệu như City, Civic đến những mẫu SUV mạnh mẽ như CR-V, HR-V.
CÁC BÀI VIẾT MỚI NHẤT
Honda CR-V và HR-V: Điều gì tạo nên sự khác biệt?
Nội dung bài viếtGiá bán Honda CR-V L và e:HEV RS: Chênh lệch 100 triệu [...]
Th4
CR-V nhập khẩu hay lắp ráp: Đâu mới là mẫu xe đáng sở hữu nhất?
Nội dung bài viếtGiá bán Honda CR-V L và e:HEV RS: Chênh lệch 100 triệu [...]
Th4
So sánh CR-V L và CR-V RS 2025: Lựa chọn động cơ Hybrid hay xăng truyền thống?
Nội dung bài viếtGiá bán Honda CR-V L và e:HEV RS: Chênh lệch 100 triệu [...]
Th4
So sánh chi tiết Honda CR-V L và CR-V L AWD 2025: Nên chọn phiên bản nào?
Nội dung bài viếtGiá bán Honda CR-V L và e:HEV RS: Chênh lệch 100 triệu [...]
Th4
So sánh CR-V bản L AWD và RS có gì khác biệt?
Nội dung bài viếtGiá bán Honda CR-V L và e:HEV RS: Chênh lệch 100 triệu [...]
Th4
CR-V bản L và G khác nhau gì? So sánh chi tiết các trang bị
Nội dung bài viếtGiá bán Honda CR-V L và e:HEV RS: Chênh lệch 100 triệu [...]
Th4
Honda CR-V 2025 màu trắng ngà có thực sự đẹp? Xem ngay hình ảnh & đánh giá thực tế
Nội dung bài viếtGiá bán Honda CR-V L và e:HEV RS: Chênh lệch 100 triệu [...]
Th4
Honda CR-V màu xanh có gì đặc biệt?
Nội dung bài viếtGiá bán Honda CR-V L và e:HEV RS: Chênh lệch 100 triệu [...]
Th4
LIÊN HỆ VỚI HONDA Ô TÔ PHÚC THỌ